Engineering Change Order (eco) Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt?
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
engineering change order (eco)
* kỹ thuật
toán & tin:
thứ tự thay đổi kỹ thuật



Từ liên quan- engineering
- engineering shop
- engineering time
- engineering unit
- engineering work
- engineering board
- engineering method
- engineering office
- engineering report
- engineering safety
- engineering school
- engineering survey
- engineering science
- engineering service
- engineering studies
- engineering plastics
- engineering standard
- engineering standards
- engineering order wire
- engineering cybernetics
- engineering reliability
- engineering supervision
- engineering workstation
- engineering survey drawing
- engineering service channel
- engineering data centre (edc)
- engineering-economic analysis
- engineering change order (eco)
- engineering data control (edc)
- engineering change log (ec log)
- engineering design system (eds)
- engineering service circuit-esc
- engineering soil classification
- engineering computer aided design (ecad)
- engineering preparation of building site
- engineering, technology, and quality (et &q)
- engineering and physical science research council (epsrc)
- engineering supervision on high-pressure vessels exploitation
- engineering and administrative data acquisition system (eadas)
- engineering and administrative data acquisition system (eadasnm)
- engineering and administrative data acquisition system network management (eadasnm)
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Change Orders Nghĩa Là Gì
-
Change Order Là Gì? Điều Khiến Lệnh Thay đổi Kỹ Thuật Xuất Hiện?
-
Nghĩa Của Từ Change Order - Từ điển Anh - Việt
-
Change Order Là Gì? Lệnh Thay đổi Kỹ Thuật Xảy Ra Khi Nào? - Joboko
-
Change Order Proposal Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính
-
Định Nghĩa Change Order Là Gì?
-
Định Nghĩa Change Order Proposal Là Gì?
-
Change Order Là Gì, Nghĩa Của Từ Change Order | Từ điển Anh - Việt
-
TO CHANGE THE ORDER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
ECO định Nghĩa: Kỹ Thuật Thay đổi Thứ Tự - Engineering Change Order
-
Từ điển Anh Việt "engineering Change Order (eco)" - Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của First Order Of Business Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Change Agent Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Change Orders Definition: 271 Samples | Law Insider