Từ điển Anh Việt "engineering Change Order (eco)" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"engineering change order (eco)" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

engineering change order (eco)

Lĩnh vực: toán & tin
thứ tự thay đổi kỹ thuật
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Change Orders Nghĩa Là Gì