English Letter I: Trọn Bộ 5 Cách Phát âm Chữ "I" Trong Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Như chúng ta đã biết, các nguyên âm luôn là những chữ cái có nhiều biến thể phát âm trong tiếng Anh, và chữ “I” cũng không thuộc trường hợp ngoại lệ.
Tùy thuộc vào các chữ cái theo sau hoặc đứng trước mà chữ “I” sẽ được đọc thành các âm khác nhau bao gồm âm. /ɪ/, /aɪ/, /ɜː/ hoặc /i:/.
Vậy bạn có biết có bao nhiêu tình huống cần lưu ý khi phát âm chữ “I”? Hãy để TiengAnhAZ giúp bạn tổng hợp lại nhé!
1. Chữ “I” thường được đọc là âm /ɪ/
kiss | /kɪs/ | (v) | hôn |
miss | /mɪs/ | (v) | nhớ |
fill | /fɪl/ | (v) | điền |
wish | /wɪʃ/ | (v) | mong ước |
habit | /ˈhæbɪt/ | (n) | thói quen |
link | /lɪŋk/ | (n) | liên kết |
minute | /ˈmɪnɪt/ | (n) | phút |
rabbit | /ˈræbɪt/ | (n) | con thỏ |
singer | /sɪŋər/ | (n) | ca sĩ |
fit | /fɪt/ | (a) | phù hợp |
ill | /ɪl/ | (a) | ốm |
2. Chữ “I” được phát âm là /aɪ/ khi đứng trước “ce, de, gh, ke, le, me, nd, ne, te”
shine | /ʃaɪn/ | (v) | tỏa sáng |
smile | /smaɪl/ | (v) | mỉm cười |
kite | /kaɪt/ | (n) | cái diều |
lime | /laɪm/ | (n) | quả chanh |
mice | /maɪs/ | (n) | chuột |
nice | /naɪs/ | (a) | tốt, đẹp |
high | /haɪ/ | (a) | cao |
kind | /kaɪnd/ | (a) | tử tế |
3. Chữ “I” thường được đọc là /ɜː/ khi theo sau nó là đuôi “r”
smirk | /smɜːrk/ | (v) | cười tự mãn |
firm | /fɜːrm/ | (n) | công ty, tập đoàn |
shirt | /ʃɜːrt/ | (n) | áo sơ mi |
skirt | /skɜːrt/ | (n) | váy ngắn |
kirk | /kɜːrk/ | (n) | nhà thờ |
4. Chữ “I” + “E” + một phụ âm sau đó, thì “IE” sẽ được phát âm là /i:/
piece | /pi:s/ | (n) | miếng, mẩu |
niece | /ni:s/ | (n) | cháu gái |
*Note: Exceptions (Ngoại lệ)
pie | /paɪ/ | (n) | miếng bánh |
tie | /taɪ/ | (n) | cà vạt |
lie | /laɪ/ | (v) | nói dối |
fierce | /fɪrs/ | (a) | mãnh liệt |
5. Chữ “I” sẽ được đọc là /aɪ/ khi theo sau nó là đuôi “re, rus”
hire | /haɪr/ | (v) | thuê |
fire | /faɪr/ | (n) | lửa |
tire | /taɪr/ | (n) | lốp xe |
virus | /ˈvaɪrəs/ | (n) | virus |
mire | /maɪr/ | (n) | bãi lầy |
Trên đây là tổng hợp 5 khả năng phát âm chữ “I” bạn có thể bắt gặp trong quá trình học tiếng Anh. Bạn cần lưu ý rằng những nguyên tắc trên chỉ đúng với phần lớn các trường hợp, vẫn còn những ngoại lệ và những từ tiếng Anh vay mượn từ ngôn ngữ khác.
Mỗi ngày hãy dành thời gian luyện tập phát âm, tập trung ghi nhớ các tình huống và những ví dụ tương ứng một cách có hệ thống và khoa học. Đặc biệt, bạn cần chú ý những trường hợp ngoại lệ để tránh xảy ra những tình huống “dở khóc, dở cười” khi giao tiếp nha!
English letter pronunciationPhát âmTừ khóa » Phát âm Chữ I Trong Tiếng Anh
-
Bật Mí Cách Phát âm I Trong Tiếng Anh Chuẩn Như Người Bản Xứ
-
5 Khả Năng Phát âm Chữ I Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Cách Phát âm /ɪ/ Và /i:/ | Học Tiếng Anh Trực Tuyến
-
Cách Phát âm Chữ I Trong Tiếng Anh
-
Cách Phát âm /i:/ Trong Tiếng Anh
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Anh: Hướng Dẫn Phiên âm, đánh Vần [2022]
-
Bảng Phiên âm Tiếng Anh IPA - Cách Phát âm Chuẩn Quốc Tế
-
Cách Phát âm Bảng Chữ Cái Tiếng Anh
-
Cách Phát âm Chữ @ Trong Tiếng Anh - Dien Tu Viet Nam
-
HỌC PHÁT ÂM TIẾNG ANH CHUẨN - ÂM /i:/ VÀ /ɪ/ - YouTube
-
Cách Phát âm /ɪ/ Ngắn Và /i:/ Dài Trong Tiếng Anh - IELTS LangGo
-
Cách Phát âm Chữ O Trong Tiếng Việt đúng Như Thế Nào? - Monkey
-
Những Từ Hay Phát âm Sai Trong Tiếng Anh Nhất Của Người Việt - ISE
-
Cách Phát âm Chữ J Trong Tiếng Anh - E