ễnh ương Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "ễnh ương" thành Tiếng Anh
bull-frog, bullfrog là các bản dịch hàng đầu của "ễnh ương" thành Tiếng Anh.
ễnh ương noun ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm ễnh ươngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
bull-frog
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
bullfrog
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
banded bullfrog
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ễnh ương " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "ễnh ương" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » ễnh ương Tiếng Anh
-
ễnh ương In English - Glosbe Dictionary
-
ễnh ương Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'ễnh ương' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tra Từ ễnh ương - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Ễnh ương – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "ễnh ương" - Là Gì?
-
Definition Of ễnh ương? - Vietnamese - English Dictionary
-
CON ẼNH ƯƠNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"ễnh ương" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"Chi Ễnh ương" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ : ễnh ương | Vietnamese Translation
-
Sound Of Banded Bullfrog At Night After Rain - Tiếng Ễnh Ương Kêu