Ễnh ương – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
| Ễnh ương | |
|---|---|
| Tình trạng bảo tồn | |
| Phân loại khoa học | |
| Giới (regnum) | Animalia |
| Ngành (phylum) | Chordata |
| Lớp (class) | Amphibia |
| Bộ (ordo) | Anura |
| Họ (familia) | Microhylidae |
| Phân họ (subfamilia) | Microhylinae |
| Chi (genus) | Kaloula |
| Loài (species) | K. pulchra |
| Danh pháp hai phần | |
| Kaloula pulchraGray, 1831 | |
Ễnh ương (Kaloula pulchra) là một loài ếch trong họ Microhylidae. Con đực có cổ họng đậm hơn so với con cái. Ễnh ương phát triển đến 7–8 cm với con cái nói chung là lớn hơn so với con đực. Nó có thể sống lâu đến 10 năm.[2] Ễnh ương lớn ưa sống trong nước hơn trên cạn. Chúng nuốt khí vào cơ thể rồi căng phồng lên, khiến kẻ thù phải sợ hãi.[cần dẫn nguồn]Vào mùa mưa chúng sẽ phát ra những tiếng kêu rất to.

Vật nuôi
[sửa | sửa mã nguồn]Ễnh ương thường được bán trong các cửa hàng vật nuôi phương Tây. Chúng nhạy cảm với clo trong nước. Chúng cần độ ẩm cao và thích nhiệt độ 80–85 °F (27–29 °C).
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Kuangyang et al. (2004). Kaloula pulchra. Sách đỏ 2006. IUCN 2006. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2006.
- ^ Snider, A.T. & J.K. Bowler. 1992. Longevity of Reptiles and Amphibians in North American Collections. Second edition. Herpetological Circular No. 21.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Amphibian and Reptiles of Peninsular Malaysia - Kaloula pulchra Lưu trữ ngày 22 tháng 7 năm 2011 tại Wayback Machine
- Amphibiancare.com Asian Painted Frog
- Wildlife Singapore.com Banded Bull Frog Lưu trữ ngày 20 tháng 9 năm 2007 tại Wayback Machine
- Chubby Frog
Đặc điểm
Ễnh ương là một loài động vật hiền lành nhưng bên trong nội tạng chứa chất độc mạnh, vì thế khi chế biến món ăn cần phải chế biến đúng cách..
Bài viết Họ Nhái bầu này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
Từ khóa » ễnh ương Tiếng Anh
-
ễnh ương Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
ễnh ương In English - Glosbe Dictionary
-
ễnh ương Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'ễnh ương' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tra Từ ễnh ương - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Từ điển Việt Anh "ễnh ương" - Là Gì?
-
Definition Of ễnh ương? - Vietnamese - English Dictionary
-
CON ẼNH ƯƠNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"ễnh ương" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"Chi Ễnh ương" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ : ễnh ương | Vietnamese Translation
-
Sound Of Banded Bullfrog At Night After Rain - Tiếng Ễnh Ương Kêu