adjective. agog , animated , anxious , ardent , athirst , attracted , avid , bugged , concerned , crazy about * , devoted , dying to , eager , earnest ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · enthusiastic ý nghĩa, định nghĩa, enthusiastic là gì: 1. showing enthusiasm: 2. showing enthusiasm: . Tìm hiểu thêm. Enthusiasm · Enthusiastically · Enthusiastic
Xem chi tiết »
6 thg 9, 2021 · Hăng hái, nhiệt tình; say mê: showing enthusiasm: VD: The participants were very enthusiastic, and over 2200 adults participated, almost twice ... Enthusiastic đi với các từ nào? · Danh từ enthusiasm đi với các...
Xem chi tiết »
Enthusiastic ; Tính từ. Hăng hái, nhiệt tình; say mê ; Từ đồng nghĩa. adjective ; Từ trái nghĩa. adjective. Các từ liên quan · Từ đồng nghĩa
Xem chi tiết »
The change of leadership was greeted enthusiastically, with suggestions in the local press for additional strategies. more_vert.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'enthusiastic' trong tiếng Việt. enthusiastic là gì? ... Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): enthusiasm, enthusiast, ...
Xem chi tiết »
enthusiastic/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng enthusiastic/ (có phát âm) trong tiếng ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ enthusiastic trong Từ điển Anh - Việt @enthusiastic /inθju:ziæstik/ * tính từ - hăng hái, nhiệt tình; say mê.
Xem chi tiết »
enthusiastic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enthusiastic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ...
Xem chi tiết »
1. Personally, I chose Yen Nhi Homestay because of its enthusiastic and friendly owner. ... 2. Lewis said the cakes looked great and locals were happy and ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: enthusiastic nghĩa là hăng hái, nhiệt tình; say mê.
Xem chi tiết »
enthusiastic trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng enthusiastic (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
enthusiastic nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ enthusiastic. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa enthusiastic mình ...
Xem chi tiết »
Q: They were tired, but not any less enthusiastic on that account có nghĩa là gì? A: They were feeling tired but still happy and cheerful (enthusiastic). Xem ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của enthusiasm. ... Nghĩa là gì: enthusiasm enthusiasm /in'θju:ziæzm/ ... Alternative for enthusiasm.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Enthusiastic Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề enthusiastic nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu