Nghĩa Của Từ Enthusiastic - Từ điển Anh - Việt
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk/
Thông dụng
Tính từ
Hăng hái, nhiệt tình; say mê
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
agog , animated , anxious , ardent , athirst , attracted , avid , bugged , concerned , crazy about * , devoted , dying to , eager , earnest , ebullient , exhilarated , exuberant , fanatical , fascinated , fervent , fervid , forceful , gaga , gone on , gung ho * , hearty , intent , keen , keyed up , lively , nutty * , obsessed , passionate , pleased , rabid , red-hot * , rhapsodic , spirited , tantalized , thrilled , titillated , unqualified , vehement , vigorous , wacky * , warm , wholehearted , willing , zealous , mad , afire , emotional , gung ho , impassioned , interested , perfervidTừ trái nghĩa
adjective
apathetic , disinterested , doubting , indifferent , lethargic , pessimistic , unenthusiastic , unexcited , weary Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Enthusiastic »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Princess Kaguya, Black coffee, Admin, Nothingtolose, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Enthusiastic Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Enthusiastic Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Enthusiastic Là Gì? Enthusiastic đi Với Giới Từ Gì?
-
Enthusiastic Là Gì, Nghĩa Của Từ Enthusiastic | Từ điển Anh - Việt
-
ENTHUSIASTIC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "enthusiastic" - Là Gì?
-
Enthusiastic/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'enthusiastic' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt - Dictionary ()
-
Enthusiastic Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Enthusiastic Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Enthusiastic
-
Enthusiastic Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Enthusiastic Nghĩa Là Gì?
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Enthusiastic" | HiNative
-
Trái Nghĩa Của Enthusiasm - Idioms Proverbs