Enzyme Là Gì Và Cách Chúng Hoạt động | Vinmec

/tieu-hoa-gan-mat/thong-tin-suc-khoe/ banner image Tiêu hóa - Gan mật Thông tin sức khỏe Enzyme là gì và cách chúng hoạt động

Share:

Bài viết được tham vấn chuyên môn cùng Bác sĩ Võ Thị Thùy Trang, Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng.

Enzyme đóng một vai trò rất lớn trong hoạt động sống hàng ngày của cơ thể con người. Bằng cách liên kết và thay đổi các hợp chất, chúng giúp duy trì tốt hoạt động tại hệ tiêu hóa, hệ thần kinh, cơ bắp và các cơ quan khác.

1. Enzyme là gì?

Enzyme cấu trúc bởi các phân tử protein, có tác dụng làm tăng tốc độ phản ứng hóa học trong cơ thể. Chúng liên kết và biến đổi cấu trúc của các phân tử nhằm phục vụ cho nhiều hoạt động khác nhau như hô hấp, tiêu hóa, chức năng cơ và thần kinh, trong đó tiêu biểu là:

  • Hệ tiêu hóa: Enzym giúp cơ thể phá vỡ các phân tử phức tạp thành các phân tử đơn giản hơn như glucose, để sử dụng làm năng lượng.
  • Sao chép DNA: Mỗi tế bào trong cơ thể đều chứa DNA. Mỗi lần tế bào phân chia, DNA cần được sao chép. Enzyme trợ giúp trong quá trình này bằng cách tháo cuộn DNA và sao chép thông tin.
  • Men gan: Gan phân hủy các chất độc trong cơ thể. Để làm điều này, nó cần sự hỗ trợ của nhiều loại enzym khác nhau.
enzyme
Enzyme giúp gan thực hiện chức năng giải độc

2. Enzyme hoạt động như thế nào?

Enzyme tiếp xúc với các phân tử theo mô hình “khóa và chìa khóa”. Mô hình này được giới thiệu lần đầu năm 1894 và cập nhật với tên gọi mô hình khớp cảm ứng.

Ban đầu, theo mô hình “khóa và chìa khóa”, một enzyme chỉ có thể liên kết với một cơ chất phù hợp, tương ứng “ổ khóa” và “chìa khóa”.

Tuy nhiên, theo mô hình khớp cảm ứng, enzyme khi tiếp xúc với cơ chất có thể biến đổi để phù hợp với cơ chất. Nghĩa là một enzyme có thể liên kết với nhiều loại cơ chất khác nhau. Sau khi cơ chất được khóa hoàn toàn và ở đúng vị trí thì quá trình xúc tác bắt đầu.

3. Điều kiện thuận lợi cho hoạt động của enzyme

Enzyme chỉ có thể hoạt động trong những điều kiện nhất định. Hầu hết các enzym trong cơ thể hoạt động tốt nhất ở khoảng 37°C. Ở nhiệt độ thấp hơn, chúng vẫn hoạt động nhưng chậm hơn nhiều. Tương tự, các enzym chỉ có thể hoạt động trong một khoảng pH nhất định phụ thuộc vị trí của chúng trong cơ thể. Ví dụ, các enzym trong ruột hoạt động tốt nhất ở độ pH 7,5, trong khi các enzym trong dạ dày hoạt động tốt nhất ở độ pH 2 vì dạ dày có tính axit hơn nhiều.

Nếu nhiệt độ quá cao / môi trường quá axit / môi trường quá kiềm, enzyme sẽ thay đổi hình dạng gây khó khăn trong việc liên kết với cơ chất.

nhiệt độ cơ thể
Nhiệt độ cơ thể 37 độ C là điều kiện tốt để enzyme hoạt động

4. Cofactor (đồng yếu tố)

Một số enzym không thể liên kết với cơ chất cho đến khi cofactor gắn vào. Do đó, cofactor có vai trò như một chiếc cầu kết nối enzyme và cơ chất. Ví dụ, carbonic anhydrase, một loại enzyme giúp duy trì độ pH của cơ thể, không thể liên kết với cơ chất trừ khi nó được gắn vào một ion kẽm.

5. Chất ức chế enzyme

Để đảm bảo các hệ thống của cơ thể hoạt động chính xác, đôi khi hoạt động của enzym có thể bị ức chế theo một số cách:

  • Chất ức chế cạnh tranh (competitive inhibitors): Ngăn cơ chất gắn với enzyme bằng cách ganh đua với cơ chất để gắn vào enzyme.
  • Chất ức chế không cạnh tranh non-competitive inhibitors: Gắn vào enzyme nhưng không phải vị trí hoạt động nhằm giảm hiệu suất làm việc của enzyme.
  • Chất ức chế không cạnh tranh uncompetitive inhibitors: Gắn với enzym và cơ chất sau khi chúng đã liên kết với nhau nhằm làm chậm phản ứng, kéo dài thời gian hình thành sản phẩm.
  • Chất ức chế không đảo ngược (irreversible inhibitors): Gắn và làm bất hoạt vĩnh viễn enzym.
Enzyme
Enzyme có thể bị bất hoạt hoặc giảm hiệu suất khi bị một số chất ức chế tác động

6. Một số loại enzyme trong cơ thể con người

Có hàng ngàn loại enzyme trong cơ thể con người, các loại enzyme dưới đây chỉ là một vài ví dụ điển hình:

  • Lipase: Giúp tiêu hóa chất béo tại ruột.
  • Amylase: Giúp chuyển hóa tinh bột thành đường.
  • Maltase: Giúp chuyển hóa đường maltose thành glucose. Maltose được tìm thấy trong các loại thực phẩm như khoai tây, mì ống và bia.
  • Trypsin: Giúp chuyển hóa protein thành các axit amin. Trypsin được tiết ở trong ruột non.
  • Lactase: Cũng được tìm thấy ở ruột non, giúp chuyển hóa lactose thành glucose và galactose.
  • Acetylcholinesterase: Giúp phân hủy chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine trong dây thần kinh và cơ.
  • Helicase: Enzyme tháo xoắn DNA.
  • DNA polymerase: Tổng hợp DNA từ deoxyribonucleotide.

Enzyme đóng một vai trò rất lớn trong hoạt động sống hàng ngày của cơ thể con người. Bằng cách liên kết và thay đổi các hợp chất, các enzyme duy trì tốt hoạt động tại hệ tiêu hóa, hệ thần kinh, cơ bắp và các cơ quan khác.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: medicalnewstoday.com, livescience.com

XEM THÊM:
  • Một vài chỉ số xét nghiệm quan trọng trong chẩn đoán viêm tụy cấp
  • Vai trò và ứng dụng của xét nghiệm ELISA trong y học
  • Tryptophan có tác dụng gì?
Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

359.4K

Dịch vụ từ Vinmec

Thông tin Bác sĩ

Chủ đề: Tiêu hóa DNA Men gan Enzyme Enzyme tiêu hóa Bài viết liên quan
  • Người có cholesterol cao không nên ăn phô mai, bơ Không dung nạp lactose, có thể dung nạp pho mát và sữa chua không?

    Những người không dung nạp lactose gặp các vấn đề về tiêu hóa khi họ ăn sữa, điều này có thể có ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống. Trên thực tế, nó được cho là ảnh hưởng ...

    Đọc thêm
  • Phenylceton niệu là một bệnh di truyền Rối loạn chuyển hóa di truyền

    Rối loạn chuyển hóa di truyền là tình trạng rối loạn chuyển hóa được quy định bởi gen. Hầu hết những người mắc rối loạn chuyển hóa di truyền đều mang gen gây thiếu hụt một số loại enzyme nhất ...

    Đọc thêm
  • Rối loạn chuyển hóa Các yếu tố nguy cơ tập hợp lại dễ gây rối loạn chuyển hóa

    Hội chứng chuyển hóa gồm một nhóm các yếu tố có khả năng làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và tiểu đường. Khi phối hợp các yếu tố đó với nhau làm sẽ cho nguy cơ mắc bệnh ...

    Đọc thêm
  • Trắc nghiệm: Bạn đã biết về về tuyến tụy của mình như thế nào?

    Tuyến tụy là một cơ quan thuộc hệ tiêu hóa. Tuyến tụy có cấu tạo và chức năng quan trọng đối với sức khỏe mỗi người. Hiện nay, không ít các bệnh lý về tuyến tụy xảy ra như viêm ...

    Đọc thêm
  • Công dụng thuốc Amytren Tab Công dụng thuốc Amytren Tab

    Thuốc Amytren Tab là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc đường tiêu hóa thường được chỉ định điều trị rối loạn tiêu hóa, ăn không tiêu, chán ăn, đầy hơi,... Trước khi sử dụng thuốc này, người dùng cần nắm ...

    Đọc thêm

Dịch vụ từ Vinmec

Có thể bạn quan tâm
  • Một vài chỉ số xét nghiệm quan trọng trong chẩn đoán viêm tụy cấp Một vài chỉ số xét nghiệm quan trọng trong chẩn đoán viêm tụy cấp
  • Xét nghiệm ELISA làm gì Vai trò và ứng dụng của xét nghiệm ELISA trong y học
  • Tryptophan là gì Tryptophan có tác dụng gì?
  • Uống men tiêu hóa đúng cách Có cần bổ sung men tiêu hóa cho người lớn?
  • Telomere Telomere: Chìa khóa để sống khỏe và không bệnh tật
banner image 1

Từ khóa » Trong Phản ứng Hóa Học Các Chất Tham Gia Và Các Chất Sản Phẩm đều Có Cùng