èo èo - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɛ̤w˨˩ ɛ̤w˨˩ | ɛw˧˧ ɛw˧˧ | ɛw˨˩ ɛw˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɛw˧˧ ɛw˧˧ | |||
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- eo éo
- èo ẽo
Định nghĩa
èo èo
- Nói lai nhai to và lâu, làm cho bực mình. Cái gì mà èo èo mãi thế?
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “èo èo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Từ láy tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Nghĩa Của Từ Eo Vì
-
Eo Vì Có Nghĩa Là Gì
-
Eo Là Gì, Nghĩa Của Từ Eo | Từ điển Việt
-
Top 10 Eo Vì Nghĩa Là Gì 2022
-
Vị Eo Vì - Đây Là Gì Của Các E Mới Lớn | Facebook
-
Ý Nghĩa Của 'em Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Tiếng Anh Cambridge : Định Nghĩa & Ý Nghĩa
-
EO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tìm định Nghĩa Từ Viết Tắt - Microsoft Support
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC
-
Nghĩa Của Từ Eo - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Quy định Về Giải Thích Từ Ngữ Của Nghị định Số 34/2016/NĐ-CP Quy ...
-
Eo Vì Nghĩa Là Gì