Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · equivalent ý nghĩa, định nghĩa, equivalent là gì: 1. having the ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. Phát âm của equivalent là gì? · Equivalent · Cash equivalent
Xem chi tiết »
1. “Equivalent to” có nghĩa là gì · There is no English equivalent for "bon appetit" so we used the French expression. · Không có tiếng Anh tương đương cho "bon ...
Xem chi tiết »
equivalent /i'kwivələnt/ nghĩa là: tương đương, vật tương đương, từ tương đương... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ equivalent, ví dụ và các thành ngữ liên ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: equivalent equivalent /i'kwivələnt/. tính từ. tương đương. danh từ. vật tương đương, từ tương đương. (kỹ thuật) đương lượng ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ equivalent - equivalent là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Đương lượng, lượng tương đương. Triệu chứng tương đương, rối loạn tương đương ...
Xem chi tiết »
Phát âm equivalent. equivalent /i'kwivələnt/. tính từ. tương đương. danh từ ... mechanical equivalent of heat: đương lượng công của nhiệt ...
Xem chi tiết »
24 thg 5, 2021 · The defence has argued that the charges were absurd since the amount of oil said to have been embezzled would be equivalent to the entire ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của equivalent. ... Nghĩa là gì: equivalent equivalent /i'kwivələnt/. tính từ. tương đương. danh từ.
Xem chi tiết »
1 thg 9, 2021 · A: We all get paid an equivalent amount. 2+2 is equivalent to 3+1. A meter and a yard are not quite equivalent. Ý nghĩa của từ và các cụm ...
Xem chi tiết »
2 thg 12, 2021 · Equivalent đi với Giới từ gì? Equivalent with or to? là câu hỏi chung của rất nhiều người. Để hiểu hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng.
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt chứa 4 phép dịch equivalent , phổ biến nhất là: tương đương, đương lượng, từ tương đương . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ...
Xem chi tiết »
equivalence). Là kiểu tương đương dựa trên ý nghĩa biểu cảm của ngôn ngữ. Ngoài ý nghĩa biểu vật, từ ngữ của cả ngôn ngữ gốc và ngôn ngữ dịch cần.
Xem chi tiết »
equivalent | Nghĩa của từ equivalent ✓ equivalent là gì ✓ Từ điển Anh Việt.
Xem chi tiết »
Đương lượng hay Equivalent (Eq hay eq) là đơn vị đo lường thường dùng trong hoá học và sinh học. Nó đo lường khả năng một chất kết hợp với các chất khác. [.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Của Từ Equivalent Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ equivalent là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu