Từ điển Anh Việt "equivalent" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
[i'kwivələnt]
ođương lượng
Lượng chất sẽ phản ứng với một mol ion H + hoặc OH-.
otương đương
§chemical equivalent : đương lượng hóa học
§electrochemical equivalent : đương lượng điện hóa
§gram equivalent : đương lượng gam
§mechanical equivalent of heat : đương lượng cơ của nhiệt
§moisture equivalent : đương lượng ẩm
§water equivalent : đương lượng nước
§equivalent circulating density : mật độ tuần hoàn tương đương
Mật độ hiệu dụng của bung ở một độ sâu nhất định trong giếng khoan trong khi bùn đang chảy
§equivalent mud weight : trọng lượng bùn tương đương
Mật độ hiệu dụng bung ở một độ sâu nhất định trong giếng khoan trong khi bùn đang chảy và áp suất thuỷ tĩnh được gia tăng thêm Trọng lượng bùn tương đương là tổng của các áp suất thuỷ tĩnh, tuần hoàn và trên mặt tại một điểm của giếng khoan
§equivalent weight : trọng lượng tương đương
Trọng lượng nguyên tử của một ion chia cho hoá trị của nó
§equivalents per million : đương lượng trên triệu
Trượng theo đơn vị hoá học của một chất hoà tan trong một triệu trọng lượng đơn vị của chất hoà tan
Từ khóa » Nghĩa Của Từ Equivalent Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Equivalent - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Equivalent Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Equivalent Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Equivalent Trong Câu Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Equivalent, Từ Equivalent Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Đồng Nghĩa Của Equivalent - Idioms Proverbs
-
Equivalent - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Equivalent Là Gì? ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích Nghĩa Của Từ ...
-
Trái Nghĩa Của Equivalent - Từ đồng Nghĩa
-
Equivalent Là Gì - Chobball
-
Equivalent đi Với Giới Từ Gì? Equivalent With Or To?
-
Equivalent«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
[PDF] Tương đương Dịch Thuật Và Tương đương Trong Dịch Anh - Việt
-
Equivalent Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt
-
Equivalent Nghĩa Là Gì? - Từ-điể