ẻo Lả - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɛ̰w˧˩˧ la̰ː˧˩˧ | ɛw˧˩˨ laː˧˩˨ | ɛw˨˩˦ laː˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɛw˧˩ laː˧˩ | ɛ̰ʔw˧˩ la̰ːʔ˧˩ | ||
Tính từ
ẻo lả
- Mảnh khảnh với vẻ thướt tha, yểu điệu. Đi đứng ẻo lả. Thân hình trông ẻo lả.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ẻo lả”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » ẻo Lả Wiki
-
ẻo Lả - Wiktionary
-
Đột Nhiên ẻo Lả - WikiDich
-
Euro – Wikipedia Tiếng Việt
-
Der Krumme Teufel – Wikipedia Tiếng Việt
-
ẻo Lả Wiki Mới Nhất - Wiki Phununet
-
Bình Luận Bóng đá Việt Nam Wiki-bong Da Truc Tiep - Marcheingol
-
Urdf - ROS Wiki
-
Europe - The Final Countdown (Official Video) - YouTube
-
Bà Nội Trợ Dành 3 Năm Bịa Toàn Bộ Lịch Sử Nước Nga Trên Mạng - Zing
-
Zlatan Fifa 2020 Wiki - Trực Tiếp Euro Live
-
Ouro Kronii - Virtual YouTuber Wiki - Fandom