éo le - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › éo_le
Xem chi tiết »
(Từ cũ) chênh vênh, không vững , có trắc trở, gặp phải tình cảnh trái với lẽ thường ở đời ,
Xem chi tiết »
nt. Trắc trở, ngang trái, không theo lẽ thường ở đời. Mối tình éo le. Phát âm éo le. éo le. adj. (hình ảnh) tricky; troublesome. Phát âm éo le. éo le.
Xem chi tiết »
éo le. Tính từ diễn tả sự ngang trái, luôn gặp nhiều trắc trở, không gặp được thuận lợi, như thể mọi thứ cứ chồng lên nhau không có cách nào để gở.
Xem chi tiết »
éo le có nghĩa là: - t. Rắc rối khó khăn: Cảnh ngộ éo le. Đây là cách dùng éo le Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành ...
Xem chi tiết »
1. Éo le thay, tai họa lại ập xuống. 2. Tình huống éo le nhất là nó thật sự là một ổ khủng bố. 3 ...
Xem chi tiết »
Từ điển tiếng Việt do Hoàng Phê chủ biên giảng "éo le" có nghĩa cũ là "chênh vênh, không vững", như "cầu tre khấp khểnh, éo le", nghĩa hiện nay là "có trắc ...
Xem chi tiết »
29 thg 4, 2017 · éo le là gì?, éo le được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy éo le có 1 định nghĩa,. Bạn cũng có thể thêm một ...
Xem chi tiết »
éo le nghĩa là gì?, éo le được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ.
Xem chi tiết »
Bạn có biết: hầu hết các từ điển của bab.la là song ngữ, bạn có thể tìm kiếm một mục từ trong cả hai ngôn ngữ cùng một lúc.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ éo Le Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề éo le có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu