éo Le - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɛw˧˥ lɛ˧˧ | ɛ̰w˩˧ lɛ˧˥ | ɛw˧˥ lɛ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɛw˩˩ lɛ˧˥ | ɛ̰w˩˧ lɛ˧˥˧ | ||
Tính từ
éo le
- như bất lợi, khó khăn, rắc rối. Cảnh ngộ/ Hoàn cảnh/ Tình trạng éo le. Đồng nghĩa: yếu thế
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “éo le”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » éo Le Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Éo Le - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "éo Le" - Là Gì?
-
éo Le Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
éo Le Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'éo Le' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Éo Le Việt Nam Tự điển Của Hội... - Ngày Ngày Viết Chữ | Facebook
-
éo Le Là Gì, éo Le Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
éo Le Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
ÉO LE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển