ẻo Lả - Wiktionary Tiếng Việt

ẻo lả
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Tham khảo

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɛ̰w˧˩˧ la̰ː˧˩˧ɛw˧˩˨ laː˧˩˨ɛw˨˩˦ laː˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɛw˧˩ laː˧˩ɛ̰ʔw˧˩ la̰ːʔ˧˩

Tính từ

ẻo lả

  1. Mảnh khảnh với vẻ thướt tha, yểu điệu. Đi đứng ẻo lả. Thân hình trông ẻo lả.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ẻo lả”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ẻo_lả&oldid=2010197”

Từ khóa » ẻo Lả Là J