Eo Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
eo tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ eo trong tiếng Trung và cách phát âm eo tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ eo tiếng Trung nghĩa là gì.
eo (phát âm có thể chưa chuẩn) 地峡 《海洋中连接两块陆地的狭窄陆地。》腰 《中间狭小, 像腰部的地势。》腰眼 《腰后胯骨上面脊椎骨两侧的部位。》陿 《两山夹水的地方。》腰形。哎哟。 (phát âm có thể chưa chuẩn)地峡 《海洋中连接两块陆地的狭窄陆地。》腰 《中间狭小, 像腰部的地势。》腰眼 《腰后胯骨上面脊椎骨两侧的部位。》陿 《两山夹水的地方。》腰形。哎哟。Nếu muốn tra hình ảnh của từ eo hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- tuyển trạch tiếng Trung là gì?
- kem che khuyết điểm tiếng Trung là gì?
- nhầy nhụa tiếng Trung là gì?
- tiên hiền tiếng Trung là gì?
- lẫn tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của eo trong tiếng Trung
地峡 《海洋中连接两块陆地的狭窄陆地。》腰 《中间狭小, 像腰部的地势。》腰眼 《腰后胯骨上面脊椎骨两侧的部位。》陿 《两山夹水的地方。》腰形。哎哟。
Đây là cách dùng eo tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ eo tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 地峡 《海洋中连接两块陆地的狭窄陆地。》腰 《中间狭小, 像腰部的地势。》腰眼 《腰后胯骨上面脊椎骨两侧的部位。》陿 《两山夹水的地方。》腰形。哎哟。Từ khóa » Eo Trong Tiếng Trung
-
Các Số đo Quần áo Tiếng Trung
-
Eo éo Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Quần áo
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Quần Áo - SHZ
-
Quần Áo Trong Tiếng Trung: Bảng Size | Từ Vựng Và Hội Thoại
-
Số đếm Tiếng Trung: Cách ĐỌC, VIẾT Và GHÉP Chuẩn Nhất
-
Cách đọc Bảng Số đếm Tiếng Trung Dễ Hiểu, Dễ Nhớ | THANHMAIHSK
-
Chiều Dài Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Số đếm Tiếng Trung | Cách Đọc & Viết Cho NGƯỜI MỚI 2022
-
Chữ Số Trung Quốc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Quần áo | Bảng Size | Thương Hiệu
-
Từ Vựng Quần áo Tiếng Trung | Cho Trẻ Em, Nam, Nữ & Bảng Size
-
Cách Đọc & Viết TẤT CẢ Số Đếm Tiếng Trung Đầy Đủ Nhất 2022