ép Buộc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. ép buộc
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

ép buộc tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ ép buộc trong tiếng Trung và cách phát âm ép buộc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ép buộc tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm ép buộc tiếng Trung ép buộc (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm ép buộc tiếng Trung 逼使 《强逼促使。》挤兑 《逼迫使屈从; (phát âm có thể chưa chuẩn)
逼使 《强逼促使。》挤兑 《逼迫使屈从; 欺负。》Nếu cháu không thích học dương cầm, thì cô đừng nên ép buộc cháu. 如果她自己不愿意学钢琴, 你就别挤兑她了。 劫 《威逼; 胁迫。》劫持 《要挟; 挟持。》拘束 《对人的言语行动加以不必要的限制; 过分约束。》凌轹 《欺压。》迫使; 赶上 《用强力或压力使(做某事)。》强行; 强制 《用强制的方式进行。》强逼; 强迫 《施加压力使服从。》ý kiến của cá nhân không nên ép buộc người khác phải chấp nhận个人意见不要强迫别人接受。 强人所难 《勉强别人做为难的事。》驱迫; 驱使 《强迫人按照自己的意志行动。》驱遣 《强迫人按照自己的意志行动。》生拉硬拽 《形容用力拉扯, 强使人听从自己。》方挤对 《逼迫使屈从。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ ép buộc hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • tấm xơ ép tiếng Trung là gì?
  • mực tàu mầu đỏ tiếng Trung là gì?
  • vẻ mặt vui tiếng Trung là gì?
  • tính keo tiếng Trung là gì?
  • gách vác tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ép buộc trong tiếng Trung

逼使 《强逼促使。》挤兑 《逼迫使屈从; 欺负。》Nếu cháu không thích học dương cầm, thì cô đừng nên ép buộc cháu. 如果她自己不愿意学钢琴, 你就别挤兑她了。 劫 《威逼; 胁迫。》劫持 《要挟; 挟持。》拘束 《对人的言语行动加以不必要的限制; 过分约束。》凌轹 《欺压。》迫使; 赶上 《用强力或压力使(做某事)。》强行; 强制 《用强制的方式进行。》强逼; 强迫 《施加压力使服从。》ý kiến của cá nhân không nên ép buộc người khác phải chấp nhận个人意见不要强迫别人接受。 强人所难 《勉强别人做为难的事。》驱迫; 驱使 《强迫人按照自己的意志行动。》驱遣 《强迫人按照自己的意志行动。》生拉硬拽 《形容用力拉扯, 强使人听从自己。》方挤对 《逼迫使屈从。》

Đây là cách dùng ép buộc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ép buộc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 逼使 《强逼促使。》挤兑 《逼迫使屈从; 欺负。》Nếu cháu không thích học dương cầm, thì cô đừng nên ép buộc cháu. 如果她自己不愿意学钢琴, 你就别挤兑她了。 劫 《威逼; 胁迫。》劫持 《要挟; 挟持。》拘束 《对人的言语行动加以不必要的限制; 过分约束。》凌轹 《欺压。》迫使; 赶上 《用强力或压力使(做某事)。》强行; 强制 《用强制的方式进行。》强逼; 强迫 《施加压力使服从。》ý kiến của cá nhân không nên ép buộc người khác phải chấp nhận个人意见不要强迫别人接受。 强人所难 《勉强别人做为难的事。》驱迫; 驱使 《强迫人按照自己的意志行动。》驱遣 《强迫人按照自己的意志行动。》生拉硬拽 《形容用力拉扯, 强使人听从自己。》方挤对 《逼迫使屈从。》

Từ điển Việt Trung

  • giải dàn cảnh xuất sắc nhất tiếng Trung là gì?
  • ăn cơm khách tiếng Trung là gì?
  • hộp đựng con dấu tiếng Trung là gì?
  • bí tử tiếng Trung là gì?
  • nhồi cho vịt ăn tiếng Trung là gì?
  • nham nhở tiếng Trung là gì?
  • quan nhải nhép tiếng Trung là gì?
  • không chính thức tiếng Trung là gì?
  • kịch một vai tiếng Trung là gì?
  • phu quân tiếng Trung là gì?
  • hồ điệp tiếng Trung là gì?
  • chặt chém khách du lịch tiếng Trung là gì?
  • rẽ ngôi bên tiếng Trung là gì?
  • máy xác định vị trí thiên thể tiếng Trung là gì?
  • Ca li phoóc ni a tiếng Trung là gì?
  • hãng nước ngoài tiếng Trung là gì?
  • lún sâu vào tiếng Trung là gì?
  • dịch trạm tiếng Trung là gì?
  • ba hoa xích tốc tiếng Trung là gì?
  • người Bát Kỳ tiếng Trung là gì?
  • Brasilia tiếng Trung là gì?
  • mao tế quản tiếng Trung là gì?
  • mồ mả tổ tiên tiếng Trung là gì?
  • cá lớn nuốt cá bé tiếng Trung là gì?
  • tuổi thọ tiếng Trung là gì?
  • Đan Mạch tiếng Trung là gì?
  • nổi gió tiếng Trung là gì?
  • nết na tiếng Trung là gì?
  • khoe khoang biểu diễn tiếng Trung là gì?
  • ăn nói mạnh mẽ tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » ép Buộc Hay ép Buộc