ép Buộc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- ép buộc
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
ép buộc tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ ép buộc trong tiếng Trung và cách phát âm ép buộc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ép buộc tiếng Trung nghĩa là gì.
ép buộc (phát âm có thể chưa chuẩn)
逼使 《强逼促使。》挤兑 《逼迫使屈从; (phát âm có thể chưa chuẩn) 逼使 《强逼促使。》挤兑 《逼迫使屈从; 欺负。》Nếu cháu không thích học dương cầm, thì cô đừng nên ép buộc cháu. 如果她自己不愿意学钢琴, 你就别挤兑她了。 劫 《威逼; 胁迫。》劫持 《要挟; 挟持。》拘束 《对人的言语行动加以不必要的限制; 过分约束。》凌轹 《欺压。》迫使; 赶上 《用强力或压力使(做某事)。》强行; 强制 《用强制的方式进行。》强逼; 强迫 《施加压力使服从。》ý kiến của cá nhân không nên ép buộc người khác phải chấp nhận个人意见不要强迫别人接受。 强人所难 《勉强别人做为难的事。》驱迫; 驱使 《强迫人按照自己的意志行动。》驱遣 《强迫人按照自己的意志行动。》生拉硬拽 《形容用力拉扯, 强使人听从自己。》方挤对 《逼迫使屈从。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ ép buộc hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- thu nhập từ thuế tiếng Trung là gì?
- dương xỉ tiếng Trung là gì?
- sà lan tiếng Trung là gì?
- đợi đến tiếng Trung là gì?
- cao sảng tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ép buộc trong tiếng Trung
逼使 《强逼促使。》挤兑 《逼迫使屈从; 欺负。》Nếu cháu không thích học dương cầm, thì cô đừng nên ép buộc cháu. 如果她自己不愿意学钢琴, 你就别挤兑她了。 劫 《威逼; 胁迫。》劫持 《要挟; 挟持。》拘束 《对人的言语行动加以不必要的限制; 过分约束。》凌轹 《欺压。》迫使; 赶上 《用强力或压力使(做某事)。》强行; 强制 《用强制的方式进行。》强逼; 强迫 《施加压力使服从。》ý kiến của cá nhân không nên ép buộc người khác phải chấp nhận个人意见不要强迫别人接受。 强人所难 《勉强别人做为难的事。》驱迫; 驱使 《强迫人按照自己的意志行动。》驱遣 《强迫人按照自己的意志行动。》生拉硬拽 《形容用力拉扯, 强使人听从自己。》方挤对 《逼迫使屈从。》
Đây là cách dùng ép buộc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ép buộc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 逼使 《强逼促使。》挤兑 《逼迫使屈从; 欺负。》Nếu cháu không thích học dương cầm, thì cô đừng nên ép buộc cháu. 如果她自己不愿意学钢琴, 你就别挤兑她了。 劫 《威逼; 胁迫。》劫持 《要挟; 挟持。》拘束 《对人的言语行动加以不必要的限制; 过分约束。》凌轹 《欺压。》迫使; 赶上 《用强力或压力使(做某事)。》强行; 强制 《用强制的方式进行。》强逼; 强迫 《施加压力使服从。》ý kiến của cá nhân không nên ép buộc người khác phải chấp nhận个人意见不要强迫别人接受。 强人所难 《勉强别人做为难的事。》驱迫; 驱使 《强迫人按照自己的意志行动。》驱遣 《强迫人按照自己的意志行动。》生拉硬拽 《形容用力拉扯, 强使人听从自己。》方挤对 《逼迫使屈从。》Từ điển Việt Trung
- cô đào tiếng Trung là gì?
- đặt bẫy tiếng Trung là gì?
- hạch tiếng Trung là gì?
- cống tháo nước tiếng Trung là gì?
- dây xâu tiền tiếng Trung là gì?
- dự định tiếng Trung là gì?
- biện chứng tự nhiên tiếng Trung là gì?
- lã tiếng Trung là gì?
- trực ngôn tiếng Trung là gì?
- thao tác từng bước tiếng Trung là gì?
- cung trang tiếng Trung là gì?
- hò dô tiếng Trung là gì?
- máy ép mếch tiếng Trung là gì?
- đinh mũ bán nguyệt đinh mũ nữa tròn tiếng Trung là gì?
- cửi tiếng Trung là gì?
- quy lại tiếng Trung là gì?
- vị tướng kế tiếng Trung là gì?
- xem thường tiếng Trung là gì?
- cá ngừ tiếng Trung là gì?
- có tình tiếng Trung là gì?
- sơn chi tiếng Trung là gì?
- điểm cuối tiếng Trung là gì?
- ăn đàng sóng ,nói đàng gió tiếng Trung là gì?
- vi khuẩn tiếng Trung là gì?
- chật chội tiếng Trung là gì?
- thổn độ tiếng Trung là gì?
- thiểm tiếng Trung là gì?
- lọ lem tiếng Trung là gì?
- những cái như vậy tiếng Trung là gì?
- hít thở tiếng Trung là gì?
Từ khóa » ép Buộc Hay ép Buộc
-
Ép Buộc – Wikipedia Tiếng Việt
-
'ép Buộc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
ÉP BUỘC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Quyền Lực ép Buộc Hay Cưỡng Bức - Tư Duy Lãnh đạo
-
Thể ép Buộc Tiếng Nhật
-
Yêu Cầu Các Trường Không ép Buộc Phụ Huynh Mua Sách Tham Khảo
-
KHÔNG THỂ ÉP BUỘC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Phép Tịnh Tiến Sự ép Buộc Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
TRÁCH NHIỆM CỦA CHA MẸ VÀ NGƯỜI GIÁM HỘ TRONG VIỆC ...
-
LÀ BỊ ÉP BUỘC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
- Ép Buộc Vợ, Người Yêu "quan Hệ" Có Phạm Tội? - VIETTHINK
-
Cha Mẹ Có Thể đi Tù Nếu ép Buộc Con Gái Kết Hôn? - Luật Sư X
-
Công Ty ép Buộc Người Lao động Tham Gia Công đoàn Cơ Sở Liệu Có ...