ÉP TÔI ĂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
ÉP TÔI ĂN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ép tôi ănforce-fed meforce me to eat
Ví dụ về việc sử dụng Ép tôi ăn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
épđộng từpressedforcedmoldingépdanh từinjectiontôiitôiđại từmemyănđộng từeatdiningăndanh từfood ép thời gianép tôi phảiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ép tôi ăn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » ép Tiếng Anh Là Gì
-
ÉP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ép Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
ÉP BUỘC - Translation In English
-
Ý Nghĩa Của The EP Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
ép Buộc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
O ép Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ep Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"băng ép" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nước ép Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
'bắt ép' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Top 17 Nước ép Bằng Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2021
-
Nước Cam ép Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
"thúc ép" Là Gì? Nghĩa Của Từ Thúc ép Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh