"thúc ép" Là Gì? Nghĩa Của Từ Thúc ép Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"thúc ép" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thúc ép

thúc ép
  • verb
    • to force, to goad
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thúc ép

- đg. Ép buộc và thúc giục, bắt phải làm, phải chấp nhận. Bị thúc ép phải nghe theo.

nđg. Thúc giục và ép buộc. Bị thúc ép phải làm.

Từ khóa » ép Tiếng Anh Là Gì