Equal - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈi.kwəl/
Từ khóa » Equal đặt Câu
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Equal" | HiNative
-
Ý Nghĩa Của Equal Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đặt Câu Với Từ "equality"
-
Đặt Câu Với Từ "equals"
-
Equal Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'equal' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Câu So Sánh Ngang Bằng | Khái Niệm, Cấu Trúc, Cách Dùng
-
Equal 10 Lite
-
So Sáng Ngang Bằng (Equal Comparison) - Học Tiếng Anh
-
Equal Opportunity Notice | OC Workforce & Economic Development ...
-
Đặt Câu Với Từ Gender Equality Câu Hỏi 1552765
-
Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Phân Biệt đối Xử Giới Tính
-
[Góc Tiếng Anh - EQUAL] - NGỮ PHÁP GIỚI TỪ Trong ... - Facebook
-
[PDF] Sự Bình đẳng: Có Phải Một Số Người Cao Quý Hơn Người Khác ... - Intel