Equaled - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Động từ
equaled
- Quá khứ và phân từ quá khứcủaequal
Chia động từ
equal| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to equal | |||||
| Phân từ hiện tại | equalling | |||||
| Phân từ quá khứ | equalled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | equal | equal hoặc equallest¹ | equals hoặc equalleth¹ | equal | equal | equal |
| Quá khứ | equalled | equalled hoặc equalledst¹ | equalled | equalled | equalled | equalled |
| Tương lai | will/shall²equal | will/shallequal hoặc wilt/shalt¹equal | will/shallequal | will/shallequal | will/shallequal | will/shallequal |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | equal | equal hoặc equallest¹ | equal | equal | equal | equal |
| Quá khứ | equalled | equalled | equalled | equalled | equalled | equalled |
| Tương lai | weretoequal hoặc shouldequal | weretoequal hoặc shouldequal | weretoequal hoặc shouldequal | weretoequal hoặc shouldequal | weretoequal hoặc shouldequal | weretoequal hoặc shouldequal |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | equal | — | let’s equal | equal | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Cách Dùng Equalled
-
Cách Dùng động Từ "equal" Tiếng Anh - IELTSDANANG.VN
-
Equal đi Với Giới Từ Gì? Equal To, In, Of Hay With?
-
Ý Nghĩa Của Equal Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
EQUALLED | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Cách Dùng Tính Từ "equal" Tiếng Anh - IELTS TUTOR
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Equal" | HiNative
-
Equalled Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ngoại Ngữ - Phân Biệt Cách Dùng Equal, Same, Like, Alike
-
EQUAL TO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Câu So Sánh Ngang Bằng | Khái Niệm, Cấu Trúc, Cách Dùng
-
So Sáng Ngang Bằng (Equal Comparison) - Học Tiếng Anh
-
[Góc Tiếng Anh - EQUAL] - NGỮ PHÁP GIỚI TỪ Trong ... - Facebook
-
So Sánh Ngang Bằng (Equal Comparison) | Bài 72 (72-78) - YouTube
-
Tổng Hợp Cấu Trúc, Cách Dùng, Bài Tập Về So Sánh Bằng Trong Tiếng ...