Equalled Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ equalled tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | equalled (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ equalledBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
equalled tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ equalled trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ equalled tiếng Anh nghĩa là gì.
equal /'i:kwəl/* tính từ- ngang, bằng- ngang sức (cuộc đấu...)- đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được=to be equal to one's responsibility+ có đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mình=to be equal to the occasion+ có đủ khả năng đối phó với tình hình=to be equal to someone's expectation+ đáp ứng được sự mong đợi của ai- bình đẳng* danh từ- người ngang hàng, người ngang tài ngang sức- (số nhiều) vật ngang nhau, vật bằng nhau* ngoại động từ- bằng, ngang, sánh kịp, bì kịpequal- bằng nhau, như nhau- identically e. đồng nhất bằng
Thuật ngữ liên quan tới equalled
- tonight tiếng Anh là gì?
- polluter tiếng Anh là gì?
- beggar tiếng Anh là gì?
- four-master tiếng Anh là gì?
- sidebone tiếng Anh là gì?
- arboreta tiếng Anh là gì?
- unrestored tiếng Anh là gì?
- mutilating tiếng Anh là gì?
- living-space tiếng Anh là gì?
- turbo-prop tiếng Anh là gì?
- serializing tiếng Anh là gì?
- half-hearted tiếng Anh là gì?
- sculptural tiếng Anh là gì?
- unclarified tiếng Anh là gì?
- clothes-tree tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của equalled trong tiếng Anh
equalled có nghĩa là: equal /'i:kwəl/* tính từ- ngang, bằng- ngang sức (cuộc đấu...)- đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được=to be equal to one's responsibility+ có đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mình=to be equal to the occasion+ có đủ khả năng đối phó với tình hình=to be equal to someone's expectation+ đáp ứng được sự mong đợi của ai- bình đẳng* danh từ- người ngang hàng, người ngang tài ngang sức- (số nhiều) vật ngang nhau, vật bằng nhau* ngoại động từ- bằng, ngang, sánh kịp, bì kịpequal- bằng nhau, như nhau- identically e. đồng nhất bằng
Đây là cách dùng equalled tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ equalled tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
equal /'i:kwəl/* tính từ- ngang tiếng Anh là gì? bằng- ngang sức (cuộc đấu...)- đủ sức tiếng Anh là gì? đủ khả năng tiếng Anh là gì? đáp ứng được=to be equal to one's responsibility+ có đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mình=to be equal to the occasion+ có đủ khả năng đối phó với tình hình=to be equal to someone's expectation+ đáp ứng được sự mong đợi của ai- bình đẳng* danh từ- người ngang hàng tiếng Anh là gì? người ngang tài ngang sức- (số nhiều) vật ngang nhau tiếng Anh là gì? vật bằng nhau* ngoại động từ- bằng tiếng Anh là gì? ngang tiếng Anh là gì? sánh kịp tiếng Anh là gì? bì kịpequal- bằng nhau tiếng Anh là gì? như nhau- identically e. đồng nhất bằng
Từ khóa » Cách Dùng Equalled
-
Cách Dùng động Từ "equal" Tiếng Anh - IELTSDANANG.VN
-
Equal đi Với Giới Từ Gì? Equal To, In, Of Hay With?
-
Ý Nghĩa Của Equal Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
EQUALLED | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Cách Dùng Tính Từ "equal" Tiếng Anh - IELTS TUTOR
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Equal" | HiNative
-
Ngoại Ngữ - Phân Biệt Cách Dùng Equal, Same, Like, Alike
-
Equaled - Wiktionary Tiếng Việt
-
EQUAL TO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Câu So Sánh Ngang Bằng | Khái Niệm, Cấu Trúc, Cách Dùng
-
So Sáng Ngang Bằng (Equal Comparison) - Học Tiếng Anh
-
[Góc Tiếng Anh - EQUAL] - NGỮ PHÁP GIỚI TỪ Trong ... - Facebook
-
So Sánh Ngang Bằng (Equal Comparison) | Bài 72 (72-78) - YouTube
-
Tổng Hợp Cấu Trúc, Cách Dùng, Bài Tập Về So Sánh Bằng Trong Tiếng ...
equalled (phát âm có thể chưa chuẩn)