Equality«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "equality" thành Tiếng Việt

bình đẳng, sự bình đẳng, bình quyền là các bản dịch hàng đầu của "equality" thành Tiếng Việt.

equality noun ngữ pháp

(uncountable) The fact of being equal. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • bình đẳng

    noun

    equal treatment of people irrespective of social or cultural differences

    You may write in any language you want. On Tatoeba, all languages are equal.

    Bạn có thể viết bằng bất kỳ ngôn ngữ nào mà bạn muốn. Ở Tatoeba, tất cả mọi ngôn ngữ đều bình đẳng.

    en.wiktionary.org
  • sự bình đẳng

    noun

    And the meetings reflect equality, or harmony, earth wide.

    Các buổi nhóm họp trên hoàn cầu phản ảnh sự bình đẳng và hòa hợp.

    GlosbeMT_RnD
  • bình quyền

    noun GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • tính bằng
    • tính ngang bằng
    • đẳng thức
    • Đẳng thức
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " equality " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "equality" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Equality Dịch Là Gì