EQUALITY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
EQUALITY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[i'kwɒliti]Danh từequality [i'kwɒliti] bình đẳngequalequalityegalitarianequitableparityequalitysự công bằngfairnessjusticeequalityimpartialityjustnesssự bình đẳng giớigender equalityequalitygender paritysựreallyisandactuallyrealeventduetrulytruefact
Ví dụ về việc sử dụng Equality trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
marriage equalitybình đẳng hôn nhânequality of opportunitybình đẳng về cơ hộisự bình đẳng về cơ hộifreedom and equalitytự do và bình đẳngtự do và công bằngjustice and equalitycông lý và bình đẳngcông bằng và bình đẳngsocial equalitybình đẳng xã hộicông bằng xã hộiequality before the lawbình đẳng trước pháp luậtto gender equalitybình đẳng giớiracial equalitybình đẳng chủng tộcto promote gender equalitythúc đẩy bình đẳng giớiis equalitylà bình đẳngthe principles of equalitycác nguyên tắc bình đẳngeconomic equalitybình đẳng kinh tếbased on equalitydựa trên sự bình đẳngtrue equalitysự bình đẳng thựcbình đẳng thật sựEquality trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - igualdad
- Người pháp - égalité
- Người đan mạch - ligestilling
- Tiếng đức - gleichheit
- Thụy điển - jämställdhet
- Na uy - likestilling
- Hà lan - gelijkheid
- Tiếng ả rập - المساواة
- Hàn quốc - 평등
- Tiếng nhật - 平等
- Kazakhstan - теңдік
- Tiếng slovenian - enakost
- Ukraina - рівність
- Tiếng do thái - שוויון
- Người hy lạp - ισότητα
- Người hungary - egyenlőség
- Người serbian - jednakost
- Tiếng slovak - rovnosť
- Người ăn chay trường - равенство
- Tiếng rumani - egalitate
- Người trung quốc - 等
- Malayalam - സമത്വം
- Telugu - సమానత్వం
- Tamil - சமத்துவம்
- Tiếng tagalog - pagkakapantay-pantay
- Tiếng bengali - সমতা
- Tiếng mã lai - kesamarataan
- Thái - ความเสมอภาค
- Thổ nhĩ kỳ - eşit
- Tiếng hindi - समानता
- Đánh bóng - równość
- Bồ đào nha - igualdade
- Tiếng phần lan - yhdenvertaisuus
- Tiếng croatia - jednakost
- Tiếng indonesia - ekualitas
- Séc - rovnost
- Tiếng nga - равенство
- Urdu - مساوات
- Marathi - समता
- Người ý - uguaglianza
Từ đồng nghĩa của Equality
equivalence equation par equaliserequality and diversityTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt equality English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Equality Là Loại Từ Gì
-
Ý Nghĩa Của Equality Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Equality - Từ điển Anh - Việt
-
EQUALITY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Equal - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "equality" - Là Gì?
-
Định Nghĩa Của Từ ” Equality Là Gì ? Nghĩa Của Từ Equality Trong ...
-
Từ: Equality
-
Bình đẳng Và Phân Biệt đối Xử (Văn Phòng Hà Nội) - ILO
-
Tiệm Tạp Hóa Vạn Năng. - [Góc Tiếng Anh - EQUAL] - TÍNH TỪ VÀ ...
-
[UPDATE] 9 Từ Loại Trong Tiếng Anh: Cách Dùng, Vị Trí & Nhận Biết
-
EQUAL Là Gì? Nghĩa Của Từ Equal - Abbreviation Dictionary
-
"Bình Đẳng Giới" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Hướng Dẫn Cách Viết Bài Luận Tiếng Anh Về Bình đẳng Giới
-
Nghĩa Của Từ Equality Bằng Tiếng Việt