EQUALITY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

EQUALITY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[i'kwɒliti]Danh từequality [i'kwɒliti] bình đẳngequalequalityegalitarianequitableparityequalitysự công bằngfairnessjusticeequalityimpartialityjustnesssự bình đẳng giớigender equalityequalitygender paritysựreallyisandactuallyrealeventduetrulytruefact

Ví dụ về việc sử dụng Equality trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Equality for all.Công bình cho tất cả.Symbols based on equality.Ký tự dựa trên sự bằng nhau.Equality in voting(V).Ballot( v) bỏ phiếu.We have tried to teach equality.Được dạy về sự bình đẳng.Of equality in rewards.Công bằng trong thưởng.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từsocial equalityracial equalityeconomic equalitytrue equalityfull equalityreal equalitygreater equalitysovereign equalityHơnSử dụng với động từbased on equalityachieving gender equalitySử dụng với danh từequality of opportunity equality before the law equality of rights equality with men Promote and fight for equality.Nguyện và Đấu Tranh cho công bình.Equality does not deny the fact that there are differences between the sexes.Bình đẳng giới không chối bỏ sự khác biệt giữa các giới tính.What will full gender equality look like?Nữ quyền gì Integral sẽ trông như thế nào?Also she was a journalist and a fighter for women's equality.Bà cũng là một nhà lý thuyết và một nhà đấu tranh cho nữ quyền.There is no racial equality in this country.Không có sự phân biệt chủng tộc tại đất nước này.A relationship should be based on equality.Một xã hội phải dựa trên sự bình đẳng giới.The English cannot accept equality with other countries.Người Đức không chấp nhận ngang bằng với nước khác.They believe that it is a step towards equality.Đó được coi là một bước tiến của sự bình đẳng.Love is the basis for a belief in equality and goodwill toward all.Tình yêu làcơ sở cho một niềm tin vào sự công bằng và thiện ý với tất.Their goal is full legal and social equality.Mục tiêu nhắm tới là công lý và công bình xã hội.In this case, we are testing equality, so we don't need to use any logical operators.Trong trường hợp này, chúng tôi đang thử nghiệm sự công bằng, vì vậy chúng ta không cần phải sử dụng bất kỳ toán tử logic nào.Women have never been treated equality as men.Người nữ không bao giờ được đối xử ngang bằng với đàn ông.Rhode Island thusbecame the 10th state to attain marriage equality.Rhode Island trở thành tiểu bang thứ 10hợp pháp hóa Hôn nhân ĐTLA.I believe there is still men that believe in equality and I believe that is what women should learn from men.”.Theo tôi người đàn ông tin tưởng vào sự công bằng và đó là điều những người phụ nữ cần học hỏi ở đàn ông”.I am a strong intelligent woman who fights for equality.Tôi là người phụ nữ âm thầm và liên tục đấu tranh cho sự bình đẳng giới.That does not sound like equality to me!Đối với tôi điều này nghe không giống với sự bình đẳng lắm!The point is,there is still a lot of work to do to get equality.Có thể nóivẫn còn rất nhiều việc phải làm để đạt được sự bình đẳng giới.Australia has emerged as a champion for equality in the sports arena.Úc đã nổi lên như một nhà vô địch về bình đẳng giới trong thể thao.However, he said there isstill a lot of work to be done to achieve equality.Tuy nhiên, có thể nói vẫncòn rất nhiều việc phải làm để đạt được sự bình đẳng giới.Officials should have the courage to establish marriage equality in Vietnamese law.”.Giới chức chính quyền cầncó can đảm xác lập sự công bằng về hôn nhân trong luật pháp Việt Nam.”.We reiterate our commitment to the establishment of a NewInternational Economic Order based on justice and equality….Tin tưởng rằng, việc thiết lập một trật tự kinhtế quốc tế mới dựa trên sự công bằng và.It was based on the concept of Ma'at, characterised by tradition, rhetorical speech,social equality and impartiality.Nó dựa trên khái niệm Ma' at, đặc trưng bởi truyền thống, lời nói hoa mỹ,công bằng xã hội và sự vô tư.On behalf of the Tealaw Army, we want our human rights and equality.Nhân danh quân đội nổi dậy. chúng tôi muốn có nhân quyền và sự công bằng.However, there is still much to be done to achieve equality.Tuy nhiên, có thể nói vẫn còn rất nhiều việc phải làm để đạt được sự bình đẳng giới.If Elsa were to be given a girlfriend, it would make her the first LGBTQ princess-a step towards equality from Disney.Nếu Elsa có bạn gái, cô sẽ trở thành công chúa LGBTQ đầu tiên-một bước tiến với sự bình đẳng giới từ Disney.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 3540, Thời gian: 0.054

Xem thêm

marriage equalitybình đẳng hôn nhânequality of opportunitybình đẳng về cơ hộisự bình đẳng về cơ hộifreedom and equalitytự do và bình đẳngtự do và công bằngjustice and equalitycông lý và bình đẳngcông bằng và bình đẳngsocial equalitybình đẳng xã hộicông bằng xã hộiequality before the lawbình đẳng trước pháp luậtto gender equalitybình đẳng giớiracial equalitybình đẳng chủng tộcto promote gender equalitythúc đẩy bình đẳng giớiis equalitylà bình đẳngthe principles of equalitycác nguyên tắc bình đẳngeconomic equalitybình đẳng kinh tếbased on equalitydựa trên sự bình đẳngtrue equalitysự bình đẳng thựcbình đẳng thật sự

Equality trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - igualdad
  • Người pháp - égalité
  • Người đan mạch - ligestilling
  • Tiếng đức - gleichheit
  • Thụy điển - jämställdhet
  • Na uy - likestilling
  • Hà lan - gelijkheid
  • Tiếng ả rập - المساواة
  • Hàn quốc - 평등
  • Tiếng nhật - 平等
  • Kazakhstan - теңдік
  • Tiếng slovenian - enakost
  • Ukraina - рівність
  • Tiếng do thái - שוויון
  • Người hy lạp - ισότητα
  • Người hungary - egyenlőség
  • Người serbian - jednakost
  • Tiếng slovak - rovnosť
  • Người ăn chay trường - равенство
  • Tiếng rumani - egalitate
  • Người trung quốc -
  • Malayalam - സമത്വം
  • Telugu - సమానత్వం
  • Tamil - சமத்துவம்
  • Tiếng tagalog - pagkakapantay-pantay
  • Tiếng bengali - সমতা
  • Tiếng mã lai - kesamarataan
  • Thái - ความเสมอภาค
  • Thổ nhĩ kỳ - eşit
  • Tiếng hindi - समानता
  • Đánh bóng - równość
  • Bồ đào nha - igualdade
  • Tiếng phần lan - yhdenvertaisuus
  • Tiếng croatia - jednakost
  • Tiếng indonesia - ekualitas
  • Séc - rovnost
  • Tiếng nga - равенство
  • Urdu - مساوات
  • Marathi - समता
  • Người ý - uguaglianza
S

Từ đồng nghĩa của Equality

equivalence equation par equaliserequality and diversity

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt equality English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Equality Là Loại Từ Gì