Ý Nghĩa Của Equality Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- Civil rights include freedom, equality in law and in employment, and the right to vote.
- Gandhi was loved and revered for his unceasing struggle for freedom and equality.
- Sexual equality will not be achieved until there is more provision for childcare.
- We are committed to the ideal of equality.
- The commission discussed ways of combatting poverty and increasing social equality in the member countries.
- affirmative action
- ageism
- ageist
- anti-discrimination
- anti-feminism
- DEI
- DEIB
- desegregate
- desegregation
- discriminate
- fattist
- feminism
- feminist
- free speech
- freedom
- reverse discrimination
- self-emancipation
- sexism
- sexist
- sister under the skin idiom
equality | Từ điển Anh Mỹ
equalitynoun [ U ] us /ɪˈkwɑl·ə·t̬i/ Add to word list Add to word list the right of different groups of people to receive the same treatment: racial equality (Định nghĩa của equality từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)equality | Tiếng Anh Thương Mại
equalitynoun [ U ] uk /ɪˈkwɒləti/ us Add to word list Add to word list a situation in which men and women, people of different races, religions, etc. are all treated fairly and have the same opportunities: She works as an adviser on equality and diversity at the Institute of Personnel and Development. We want to see equality and justice in the workplace.promote/campaign for/fight for equality The 2005 law was intended to promote equality for all Californians, regardless of sexual orientation. gender/racial/social equality equality of rights/treatment/accessequality for sb The Iowa Constitution has lived up to its promises of equality for everyone.equality between sb and sb The principle of equality between foreign and domestic investors needs to be adhered to more closely. equality policies/laws/legislation (Định nghĩa của equality từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press) Phát âm của equality là gì?Bản dịch của equality
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (社會地位、待遇上的)平等, 均等… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (社会地位、待遇上的)平等, 均等… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha igualdad, igualdad [feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha igualdade, igualdade [feminine]… Xem thêm trong tiếng Việt sự bình đẳng… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý समानता - वेगवेगळ्या गटांतील लोकांचा समान सामाजिक दर्जा आणि समान वागणूक मिळण्याचा हक्क… Xem thêm 平等, 平等(びょうどう)… Xem thêm eşitlik, denklik… Xem thêm égalité [feminine], égalité… Xem thêm igualtat… Xem thêm gelijkheid… Xem thêm ஒரே மாதிரியான சமூக நிலைப்பாட்டைக் கொண்டிருப்பதற்கும் ஒரே சிகிச்சையைப் பெறுவதற்கும் வெவ்வேறு குழுக்களின் மக்களின் உரிமை… Xem thêm समता, बराबरी, समानता… Xem thêm સમાનતા… Xem thêm lighed, ligestilling… Xem thêm jämlikhet… Xem thêm kesamaan… Xem thêm die Gleichheit, die Gleichberechtigung… Xem thêm likhet [masculine], likestilling [masculine], likhet… Xem thêm مساوات, برابری, یکسانیت… Xem thêm рівність, рівноправність… Xem thêm равенство… Xem thêm సమానత్వం… Xem thêm مُساواة… Xem thêm সমতা, মানুষের বিভিন্ন গোষ্ঠীর একই সামাজিক অবস্থান এবং একই আচরণ পাওয়ার অধিকার… Xem thêm rovnost… Xem thêm persamaan… Xem thêm ความเท่าเทียม… Xem thêm równość… Xem thêm 평균… Xem thêm uguaglianza, parità, eguaglianza… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
Equal Rights Amendment equal sign equal temperament equal weight equality Equality and Human Rights Commission equality, diversity and inclusion equalization equalize {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của equality
- race equality
- sex equality
- gender equality
- racial equality
- sexual equality
- marriage equality
- Equality and Human Rights Commission
Từ của Ngày
box-office
relating to the number of tickets that are sold for a film, as a measure of how popular and financially successful the film or an actor in it is
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Tiếng Mỹ Noun
- Kinh doanh Noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add equality to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm equality vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Equality Là Loại Từ Gì
-
Nghĩa Của Từ Equality - Từ điển Anh - Việt
-
EQUALITY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Equal - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "equality" - Là Gì?
-
Định Nghĩa Của Từ ” Equality Là Gì ? Nghĩa Của Từ Equality Trong ...
-
Từ: Equality
-
Bình đẳng Và Phân Biệt đối Xử (Văn Phòng Hà Nội) - ILO
-
Tiệm Tạp Hóa Vạn Năng. - [Góc Tiếng Anh - EQUAL] - TÍNH TỪ VÀ ...
-
[UPDATE] 9 Từ Loại Trong Tiếng Anh: Cách Dùng, Vị Trí & Nhận Biết
-
EQUALITY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
EQUAL Là Gì? Nghĩa Của Từ Equal - Abbreviation Dictionary
-
"Bình Đẳng Giới" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Hướng Dẫn Cách Viết Bài Luận Tiếng Anh Về Bình đẳng Giới
-
Nghĩa Của Từ Equality Bằng Tiếng Việt