Equestrian Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ equestrian tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | equestrian (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ equestrianBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
equestrian tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ equestrian trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ equestrian tiếng Anh nghĩa là gì.
equestrian /i,kwestriən/* tính từ- (thuộc) sự cưỡi ngựa=an equestrian statue+ tượng người cưỡi ngựa* danh từ- người cưỡi ngựa- người làm xiếc trên ngựa
Thuật ngữ liên quan tới equestrian
- forward biased junction tiếng Anh là gì?
- throttle tiếng Anh là gì?
- ultra-short tiếng Anh là gì?
- sergeant-fish tiếng Anh là gì?
- jocose tiếng Anh là gì?
- national service tiếng Anh là gì?
- main tiếng Anh là gì?
- abecedarian tiếng Anh là gì?
- train-staff tiếng Anh là gì?
- quarter-final tiếng Anh là gì?
- aid-man tiếng Anh là gì?
- Satisficing behaviour tiếng Anh là gì?
- repulsively tiếng Anh là gì?
- cottonopolis tiếng Anh là gì?
- resettles tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của equestrian trong tiếng Anh
equestrian có nghĩa là: equestrian /i,kwestriən/* tính từ- (thuộc) sự cưỡi ngựa=an equestrian statue+ tượng người cưỡi ngựa* danh từ- người cưỡi ngựa- người làm xiếc trên ngựa
Đây là cách dùng equestrian tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ equestrian tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
equestrian /i tiếng Anh là gì?kwestriən/* tính từ- (thuộc) sự cưỡi ngựa=an equestrian statue+ tượng người cưỡi ngựa* danh từ- người cưỡi ngựa- người làm xiếc trên ngựa
Từ khóa » Equestrian Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Equestrian Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Equestrian - Từ điển Anh - Việt
-
Equestrian Là Gì, Nghĩa Của Từ Equestrian | Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "equestrian" - Là Gì?
-
Equestrian Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Equestrian, Từ Equestrian Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Equestrian
-
Equestrian Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Equestrian Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Equestrian Là Gì
-
Equestrian Là Gì - Nghĩa Của Từ Equestrian - Blog Của Thư
-
Equestrian Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Equestrian - Ebook Y Học - Y Khoa
equestrian (phát âm có thể chưa chuẩn)