Equip - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Equip
Email
| Cách chia động từ equip rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ equip ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: EQUIP
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to equip | equipping | equipped |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | equip | equip | equips | equip | equip | equip |
| Hiện tại tiếp diễn | am equipping | are equipping | is equipping | are equipping | are equipping | are equipping |
| Quá khứ đơn | equipped | equipped | equipped | equipped | equipped | equipped |
| Quá khứ tiếp diễn | was equipping | were equipping | was equipping | were equipping | were equipping | were equipping |
| Hiện tại hoàn thành | have equipped | have equipped | has equipped | have equipped | have equipped | have equipped |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been equipping | have been equipping | has been equipping | have been equipping | have been equipping | have been equipping |
| Quá khứ hoàn thành | had equipped | had equipped | had equipped | had equipped | had equipped | had equipped |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been equipping | had been equipping | had been equipping | had been equipping | had been equipping | had been equipping |
| Tương Lai | will equip | will equip | will equip | will equip | will equip | will equip |
| TL Tiếp Diễn | will be equipping | will be equipping | will be equipping | will be equipping | will be equipping | will be equipping |
| Tương Lai hoàn thành | will have equipped | will have equipped | will have equipped | will have equipped | will have equipped | will have equipped |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been equipping | will have been equipping | will have been equipping | will have been equipping | will have been equipping | will have been equipping |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would equip | would equip | would equip | would equip | would equip | would equip |
| Conditional Perfect | would have equipped | would have equipped | would have equipped | would have equipped | would have equipped | would have equipped |
| Conditional Present Progressive | would be equipping | would be equipping | would be equipping | would be equipping | would be equipping | would be equipping |
| Conditional Perfect Progressive | would have been equipping | would have been equipping | would have been equipping | would have been equipping | would have been equipping | would have been equipping |
| Present Subjunctive | equip | equip | equip | equip | equip | equip |
| Past Subjunctive | equipped | equipped | equipped | equipped | equipped | equipped |
| Past Perfect Subjunctive | had equipped | had equipped | had equipped | had equipped | had equipped | had equipped |
| Imperative | equip | Let′s equip | equip | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Equip
-
Equipped - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chia Động Từ Equip - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ "to Equip" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
To Write Down Important Points. (wisdom) 37. My Mother Told Me A Very
-
Câu Hỏi: Thắc Mắc Về "equipment Being Damaged"
-
"Trang Bị" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bài Tập Ngữ Pháp Về Các Thì Quá Khứ Trong Tiếng Anh - Twinkl
-
Cách Chia động Từ Lend Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Động Từ Là Gì? Các Dạng động Từ Trong Tiếng Anh - Thành Tây
-
7 Tất Tần Tật Kiến Thức Về động Từ Trong Tiếng Anh Mới Nhất