examined - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › examined
Xem chi tiết »
Quá khứ tiếp diễn, was examining, were examining ; Hiện tại hoàn thành, have examined, have examined ; Hiện tại hoàn thành tiếp diễn, have been examining, have ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,8 · progsol kết hợp [examine] ; Hiện tại · examine · examine · examines ; Thì hiện tại tiếp diễn · am examining · are examining · is examining ; Thì quá khứ · examined · examined.
Xem chi tiết »
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to examine” ; Thì hiện tại · examine · examine · examines ; Thì hiện tại continuous · am examining · are examining · is examining ; Quá khứ ...
Xem chi tiết »
Present · examine · examine · examines ; Present continuous · am examining · are examining · is examining ; Simple past · examined · examined · examined. Bị thiếu: thì | Phải bao gồm: thì
Xem chi tiết »
A. climate B. examine C. invitation D. interview ... Trong câu trực tiếp dùng động từ ở thì quá khứ tiếp diễn kết hợp với quá khứ đơn thì khi chuyển sang ...
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2022 · Bài 1: Cho dạng đúng của độngt ử trong ngoặc ở thì quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành 1. She (feel) 2. After the doctor ( examine) 3.
Xem chi tiết »
The doctor examined her leg and (find) ____ that she had broken it. 13. When I saw her I knew we (never meet) ____ before. Bài 2: Cho dạng đúng của động từ ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Forensic scientists are examining the wreckage for clues about the cause of the explosion. The council is to examine ways of reducing traffic in ... Bị thiếu: thì quá khứ
Xem chi tiết »
31 thg 3, 2020 · As academic activities and research performances become important criteria in evaluating the quality of a university, research activities ...
Xem chi tiết »
The book examines the history of scientific knowledge about the universe. Cuốn sách xem xét lịch sử của kiến thức khoa học về vũ trụ. This book examines the ...
Xem chi tiết »
19 thg 8, 2021 · Cho dạng đúng của độngt ừ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn hoặc quá khứ ... After the doctor ( examine) ______ the child he (have) ______ a ...
Xem chi tiết »
22 thg 5, 2022 · Ở bài viết hôm nay, VerbaLearn sẽ giúp bạn tìm hiểu sâu xa về kiến ... Trường hợp động từ chính (Verb1) chia ở các thì quá khứ như quá khứ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Thì Quá Khứ Của Examine
Thông tin và kiến thức về chủ đề thì quá khứ của examine hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu