7 ngày trước · equip ý nghĩa, định nghĩa, equip là gì: 1. to provide a person or a place with objects that are necessary for a particular purpose: 2. to…
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Different controls are equipped with different reaction rules, often called rewriting rules in syntactic or graphical systems. Từ Cambridge ...
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · provide with (something) usually for a specific purpose; fit, fit out, outfit. The expedition was equipped with proper clothing, food, and ...
Xem chi tiết »
Trang bị (cho ai... cái gì). to equip an army with modern weapons: trang bị vũ khí hiện đại cho một quân đội. hình thái từ. Ved: equipped; Ving:equipping ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "EQUIP" trong tiếng việt-tiếng anh. ... Những card này được coi như Equip card nhưng Không phải là Equip Spell Card.
Xem chi tiết »
equip /i'kwip/ * ngoại động từ - trang bị (cho ai... cái gì) =to equip an army with modren weapons+ trang bị vũ khí hiện đại cho một quân đội ...
Xem chi tiết »
equip/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng equip/ (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
'equip' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành ... English, Vietnamese. equip. * ngoại động từ - trang bị (cho ai... cái gì)
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. equip. provide with (something) usually for a specific purpose. The expedition was equipped with proper clothing, food, ...
Xem chi tiết »
cái gì). to equip an army with modren weapons — trang bị vũ khí hiện đại cho một quân đội. Chia động từ ...
Xem chi tiết »
equip trong Tiếng Việt phép tịnh tiến là: trang bị, trang bò (tổng các phép tịnh tiến ... Trong số các hình khác: The expedition was very well equipped with ...
Xem chi tiết »
"trang bị" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "trang bị" trong ... trang bị trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: equip, arm, equipment .
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ equip trong Từ điển Tiếng Anh verb 1supply with the necessary items for a particular purpose. all bedrooms are equipped with a color TV ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ equip with trong Từ điển Tiếng Anh verb provide with the required equipment, supply with necessary materials.
Xem chi tiết »
21 thg 8, 2021 · He got a bank loan to rent and equip a small workshop. · Anh ấy vay ngân hàng một khoản để thuw và trang bị cho một workshop nhỏ. · The centre is ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Equip Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề equip trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu