Phép tịnh tiến equipment thành Tiếng Việt | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
Xem chi tiết »
Tra từ 'equipment' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Dịch từ "equipment" từ Anh sang Việt.
Xem chi tiết »
Thiết bị là một loại hàng hoá, là đối tượng mua đối với đấu thầu mua sắm hàng hoá, ... màn hình, con chuột chẳng hạn có thể thu nhận hoặc phát ra dữ liệu.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'equipment' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Deduster is sold by air duct cleaning equipment China Manufacturer. Trung ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng The equipment trong một câu và bản dịch của họ · You will find details in the equipment information for each model. · Xem thông tin chi tiết về ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ equipment trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ equipment - equipment là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. sự trang bị 2. đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · equipment - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. Bị thiếu: ra là
Xem chi tiết »
9 thg 5, 2022 · GENERAL PARTS GROUP'S TRAINING ROOMS - Pinterest · Food Equipment & Commercial Appliance Repair Minneapolis · Hobart Service - Trang chủ | ...
Xem chi tiết »
You got extra personnel and equipment to help you fix what Linda Freeman broke. Bạn có thêm nhân sự và thiết bị để giúp bạn sửa chữa những gì Linda Freeman đã ...
Xem chi tiết »
(kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số (ô tô...) to go into first gear: mở số một. to change gear: sang số (ô tô...) in gear: khớp bánh ...
Xem chi tiết »
Câu này dịch ntn vậy cả nhà: "He makes his table each morning after he gets up." Gianggiangbaoboi; 15/07/2022 16:23: ...
Xem chi tiết »
3. Alarm system. Hệ thống báo động. 4. Fire Alarm? Chuông Báo Cháy? 5. Sound the alarm! Ra hiệu báo động!
Xem chi tiết »
Xem tiếp các từ khác. Tool extractor · Tool face · Tool face tangential force · Tool feed · Tool fitting dimension · Tool flank · Tool flank chamfer ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Equipment Dịch Ra Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề equipment dịch ra tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu