Erase - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˈreɪs/
Hoa Kỳ | [ɪ.ˈreɪs] |
Ngoại động từ
[sửa]erase ngoại động từ /ɪ.ˈreɪs/
- Xoá, xoá bỏ.
Chia động từ
[sửa] eraseDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to erase | |||||
Phân từ hiện tại | erasing | |||||
Phân từ quá khứ | erased | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | erase | erase hoặc erasest¹ | erases hoặc eraseth¹ | erase | erase | erase |
Quá khứ | erased | erased hoặc erasedst¹ | erased | erased | erased | erased |
Tương lai | will/shall² erase | will/shall erase hoặc wilt/shalt¹ erase | will/shall erase | will/shall erase | will/shall erase | will/shall erase |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | erase | erase hoặc erasest¹ | erase | erase | erase | erase |
Quá khứ | erased | erased | erased | erased | erased | erased |
Tương lai | were to erase hoặc should erase | were to erase hoặc should erase | were to erase hoặc should erase | were to erase hoặc should erase | were to erase hoặc should erase | were to erase hoặc should erase |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | erase | — | let’s erase | erase | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "erase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
Từ khóa » Cách đọc Từ Eraser
-
ERASER | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Eraser Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Học Tiếng Anh Song Ngữ Anh Việt Qua Truyện Ngắn Hay | Pencil And ...
-
Eraser Đọc Tiếng Anh Là Gì - Cẩm Nang Hải Phòng
-
Eraser - Wiktionary Tiếng Việt
-
Eraser đọc Là Gì
-
ERASER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Top 19 Cách Phát âm Chữ Eraser Mới Nhất 2021
-
Eraser Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Eraser đọc Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Eraser Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Erasers Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'eraser' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Top 17 Cục Gôm Tiếng Anh Là Gì ? Rubber Hay Eraser - Trangwiki