Eraser - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˈreɪ.sɜː/
Danh từ
[sửa]eraser /ɪ.ˈreɪ.sɜː/
- Người xoá, người xoá bỏ.
- Cái tẩy, cái cạo.
- Giẻ lau bảng tha thiết.
Tham khảo
[sửa]- "eraser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Cách đọc Từ Eraser
-
ERASER | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Eraser Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Học Tiếng Anh Song Ngữ Anh Việt Qua Truyện Ngắn Hay | Pencil And ...
-
Eraser Đọc Tiếng Anh Là Gì - Cẩm Nang Hải Phòng
-
Erase - Wiktionary Tiếng Việt
-
Eraser đọc Là Gì
-
ERASER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Top 19 Cách Phát âm Chữ Eraser Mới Nhất 2021
-
Eraser Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Eraser đọc Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Eraser Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Erasers Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'eraser' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Top 17 Cục Gôm Tiếng Anh Là Gì ? Rubber Hay Eraser - Trangwiki