Erosion - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
erosion
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ɪ.ˈroʊ.ʒən/
Danh từ
erosion /ɪ.ˈroʊ.ʒən/
- Sự xói mòn, sự ăn mòn.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “erosion”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Trọng âm Erosion
-
érosion - Wiktionary Tiếng Việt
-
EROSION | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Trọng âm: 1. A. Erosion B. Destruction C. Environment D. Tornado 2 ...
-
ôn Thi đh Môn Tiếng Anh,đáp án Và Giải Thích đề 19 - 123doc
-
Đề Số 1 - Đề Kiểm Tra Giữa Kì 2 - Tiếng Anh 10 Mới - Học Tốt - Blog
-
Intensity Accurate Erosion Miraculous
-
Intensity Accurate Erosion Miraculous
-
[LỜI GIẢI] Intensity Accurate Erosion Miraculous - Tự Học 365
-
THE EROSION In Vietnamese Translation - Tr-ex
-
Choose The Word Whose Main Stress Is Placed Differently From The ...
-
[PDF] Soil Erosion And Nitrogen Leaching In Northern Vietnam - WUR EDepot
-
(PDF) Soil Erosion Science: Reflections On The Limitations Of Current ...
-
Xói Mòn – Wikipedia Tiếng Việt