Err - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɛr/
Nội động từ
[sửa]err nội động từ /ˈɛr/
- Lầm lỗi, sai lầm.
- Phạm tội.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) , (từ hiếm, nghĩa hiếm) đi lang thang.
Chia động từ
[sửa] errDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to err | |||||
Phân từ hiện tại | erring | |||||
Phân từ quá khứ | erred | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | err | err hoặc errest¹ | errs hoặc erreth¹ | err | err | err |
Quá khứ | erred | erred hoặc erredst¹ | erred | erred | erred | erred |
Tương lai | will/shall² err | will/shall err hoặc wilt/shalt¹ err | will/shall err | will/shall err | will/shall err | will/shall err |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | err | err hoặc errest¹ | err | err | err | err |
Quá khứ | erred | erred | erred | erred | erred | erred |
Tương lai | were to err hoặc should err | were to err hoặc should err | were to err hoặc should err | were to err hoặc should err | were to err hoặc should err | were to err hoặc should err |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | err | — | let’s err | err | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "err", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
Từ khóa » Err Cách Phát âm
-
ERR | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
ERROR | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Error - Forvo
-
Cách Phát âm /e/ Trong Tiếng Anh - AMES English
-
Cách Phát Âm Nguyên Âm /ər/ Trong Chữ Doctor Weather Teacher
-
Tap 23: Phat Am Tieng Anh: You're, They're, I'd, You'd. She'd...
-
Cách Phát âm đuôi "ed" Trong Tiếng Anh Chuẩn - IELTS Vietop
-
[Tổng Hợp] Quy Tắc Phát âm Tiếng Anh đầy đủ Nhất | Anh Ngữ Athena
-
Phát âm Tiếng Anh: Lộ Trình Thành Thạo Phát âm Chỉ Sau [32 Ngày]
-
Học Cách Phát âm Tiếng Anh Chuẩn
-
Luyện Phát Âm Tiếng Anh: 8 Cách Đơn Giản Giúp Phát Âm Chuẩn
-
Err Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Cách Phát âm Ed Trong Tiếng Anh Chuẩn - Fast English
-
CÁCH PHÁT ÂM CẶP ÂM /θ/ VÀ /ð/ - Ms Hoa Giao Tiếp