Err - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Nội động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Tai Loi Hiện/ẩn mục Tiếng Tai Loi
    • 2.1 Danh từ
    • 2.2 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɛr/

Nội động từ

err nội động từ /ˈɛr/

  1. Lầm lỗi, sai lầm.
  2. Phạm tội.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) , (từ hiếm, nghĩa hiếm) đi lang thang.

Chia động từ

err
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to err
Phân từ hiện tại erring
Phân từ quá khứ erred
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại err err hoặc errest¹ errs hoặc erreth¹ err err err
Quá khứ erred erred hoặc erredst¹ erred erred erred erred
Tương lai will/shall²err will/shallerr hoặc wilt/shalt¹err will/shallerr will/shallerr will/shallerr will/shallerr
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại err err hoặc errest¹ err err err err
Quá khứ erred erred erred erred erred erred
Tương lai weretoerr hoặc shoulderr weretoerr hoặc shoulderr weretoerr hoặc shoulderr weretoerr hoặc shoulderr weretoerr hoặc shoulderr weretoerr hoặc shoulderr
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại err let’s err err
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “err”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Tai Loi

[sửa]

Danh từ

[sửa]

err

  1. gia cầm.

Tham khảo

[sửa]
  • Tiếng Tai Loi tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=err&oldid=2213528” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Tai Loi
  • Danh từ tiếng Tai Loi
  • Mục từ tiếng Tai Loi có chữ viết không chuẩn
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục err 36 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Err Cách Phát âm