Error Bar Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "error bar" thành Tiếng Việt
thanh lỗi là bản dịch của "error bar" thành Tiếng Việt.
error bar noun ngữ pháp(sciences) A bar used on a graphs to indicate the range of one standard deviation in the result of an experimental measurement. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm error barTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
thanh lỗi
Usually used in statistical or scientific data, an error bar shows the potential error or degree of uncertainty relative to each data marker in a series.
MicrosoftLanguagePortal
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " error bar " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "error bar" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Error Bar Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "error Bars" - Là Gì?
-
Sử Dụng Thanh Lỗi (Error Bars) Trong Biểu đồ Excel - Dân Kế Toán
-
Error Bars Là Gì, Nghĩa Của Từ Error Bars | Từ điển Anh - Việt
-
Error Bar (graph) Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Error Bar Là Gì? - Power BI Vietnam Community
-
'error Bars' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Bài Giảng 18: Biểu đồ Sai Số Chuẩn (error Bar Plot) - YouTube
-
Biểu đồ Sai Số Chuẩn (error Bar Plot) - Thang Le Blog
-
Cách Thêm Thanh Lỗi Trong Excel - 101 Help
-
Cách Vẽ Biểu đồ Xu Hướng, Sai Số Chuẩn Và Biểu đồ Thu Nhỏ Trong ...
-
Phần Error Bar Sử Dụng Với Mục đích Gì Nhỉ? Mình Ko Hiểu
-
Sơ đồ Gantt Là Gì? Hướng Dẫn Cách Vẽ Sơ đồ Gantt Trong Excel Và ...