ERROR Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ERROR Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['erər]Danh từTính từerror ['erər] lỗierrorfaultbugfailuredefectiveblamebuggysorryguiltmistakessai lầmmistakewrongfalseerrorerroneousfaultblunderfallacymytherrerrorsaiwrongfalseincorrecterrormistakesenderroneoussai sóterroneousmisstatementerrorsflawslapsesfaultsinaccuraciesomissionsmalpracticemisstep
Ví dụ về việc sử dụng Error trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
this errorlỗi nàyany errorbất kỳ lỗibất kỳ sai sót nàoerror correctionsửa lỗierror correctionsửa saierror codesmã lỗisystem errorlỗi hệ thốngerror pagetrang lỗierror reportsbáo cáo lỗierror pagescác trang lỗierror ratestỷ lệ lỗitỉ lệ lỗiserious errorlỗi nghiêm trọngerror reportingbáo cáo lỗiyour errorlỗi của bạnsai lầm của mìnhno errorkhông có lỗitheir errorlỗi của họsai lầm của mìnhsai sót của mìnherror textlỗi văn bảnone errormột lỗianother errormột lỗi khácerror canlỗi có thểnhững sai lầm có thểruntime errorruntime errorlỗi thời gian chạyError trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - errores
- Người pháp - erreur
- Người đan mạch - fejl
- Tiếng đức - fehler
- Thụy điển - misstag
- Na uy - feil
- Hà lan - fout
- Tiếng ả rập - للخطأ
- Hàn quốc - 오류
- Tiếng nhật - エラー
- Kazakhstan - қате
- Tiếng slovenian - napaka
- Ukraina - помилка
- Tiếng do thái - שגיאה
- Người hy lạp - σφάλμα
- Người hungary - hiba
- Người serbian - грешку
- Tiếng slovak - chyba
- Người ăn chay trường - грешка
- Urdu - گمراہی
- Tiếng rumani - eroare
- Người trung quốc - 误差
- Malayalam - പിശക്
- Marathi - चूक
- Telugu - లోపం
- Tamil - பிழை
- Tiếng tagalog - pagkakamali
- Tiếng bengali - ত্রুটি
- Tiếng mã lai - ralat
- Thái - ข้อผิดพลาด
- Thổ nhĩ kỳ - hata
- Tiếng hindi - त्रुटि
- Đánh bóng - błąd
- Bồ đào nha - erro
- Tiếng latinh - erroris
- Tiếng phần lan - virhe
- Tiếng croatia - pogreška
- Tiếng indonesia - galat
- Séc - chyba
- Tiếng nga - ошибка
- Người ý - errore
Từ đồng nghĩa của Error
mistake fault erroneousness erroneous belief misplay failure wrongdoing erroneouslyerror appearsTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt error English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Error Dịch Tiếng Việt Là Gì
-
Error Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
ERROR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"error" Là Gì? Nghĩa Của Từ Error Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
"Error" Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
ERROR HAS OCCURRED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Error Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Error | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Ý Nghĩa Của Error Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
[PDF] Lỗi Loại Từ Trong Tiếng Việt Của Người Nước Ngoài
-
Error Là Gì, Nghĩa Của Từ Error | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Hysteresis Error Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Classification Error - Classification Error Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Error - Error Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa