Nghĩa Của Từ : Error | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: error Best translation match:
English Vietnamese
error * danh từ - sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm =to commit (make) an error+ phạm sai lầm, mắc lỗi =in error+ vì lầm lẫn - (kỹ thuật) sai số; độ sai - sự vi phạm - (rađiô) sự mất thích ứng
Probably related with:
English Vietnamese
error bị lỗi ; có lỗi ; cất ; do lỗi ; gặp lỗi ; hiểu lầm ; lầm lỗi ; lầm nghiêm trọng ; lầm ; lỗi cú pháp ; lỗi của ; lỗi do ; lỗi lầm ; lỗi sai ; lỗi ; sai khủng khiếp ; sai lầm chết người ; sai lầm ; sai sót ; sai xót ; sai ; sớm nay ; thông báo lỗi ; thực hành ; tin ; tự ; đề ;
error bị lỗi ; có lỗi ; gặp lỗi ; hiểu lầm ; lầm lỗi ; lầm nghiêm trọng ; lầm ; lỗi cú pháp ; lỗi của ; lỗi do ; lỗi lầm ; lỗi sai ; lỗi ; sai khủng khiếp ; sai lầm chết người ; sai lầm ; sai sót ; sai xót ; sai ; sớm nay ; thông báo lỗi ; thực hành ; tin ; tự ; đề ;
May be synonymous with:
English English
error; fault; mistake a wrong action attributable to bad judgment or ignorance or inattention
error; erroneousness inadvertent incorrectness
error; erroneous belief a misconception resulting from incorrect information
error; misplay (baseball) a failure of a defensive player to make an out when normal play would have sufficed
error; wrongdoing departure from what is ethically acceptable
error; computer error (computer science) the occurrence of an incorrect result produced by a computer
error; mistake part of a statement that is not correct
May related with:
English Vietnamese
absolute error - (Tech) sai số tuyệt đối
accidental error - (Tech) sai số rủi ro
accumulated error - (Tech) sai số tích lũy
additive error - (Tech) sai số cộng
altitude error - (Tech) sai số độ cao
automatic error correction - (Tech) hiệu chính sai số tự động
computing error - (Tech) sai số tính toán
cumulative error - (Tech) sai số tích lũy
error analysis - (Tech) phân tích sai lầm; phân tích sai số
error byte - (Tech) bai sai số
error character - (Tech) ký tự sai lầm
error checking code - (Tech) mã kiểm sai lầm
error control character - (Tech) ký tự kiểm soát sai lầm
error control equipment - (Tech) thiết bị kiểm soát sai lầm
error correcting code - (Tech) mã hiệu chỉnh sai lầm
error detecting code - (Tech) mã phát hiện sai lầm
error detection routine - (Tech) thường trình phát hiện sai lầm
error detector - (Tech) bộ phát hiện sai số
error diagnostics - (Tech) chẩn đoán sai lầm
error flag - (Tech) cờ báo sai lầm
error free - (Tech) không sai số; không sai lầm
error function - (Tech) hàm sai số
error handling - (Tech) xử lý sai lầm = error analysis
error interrupt - (Tech) ngắt khi có sai số
error level - (Tech) mức sai lầm
error log - (Tech) sổ ghi sai lầm
error message - (Tech) thông báo về sai lầm
error notch - (Tech) dấu sai
error probability - (Tech) xác suất sai số
error rate - (Tech) độ sai lầm
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Error Dịch Tiếng Việt Là Gì