ES Là Gì? Nghĩa Của Từ Es - Từ Điển Viết Tắt - Abbreviation Dictionary
Có thể bạn quan tâm
ES là gì?
ES là “Expert System” trong tiếng Anh.
ES là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng ES là “Expert System”.
Expert System: Hệ thống chuyên gia.
Một số kiểu ES viết tắt khác:
Elementary Stream: Dòng tiểu học.
El Salvador. Mã quốc gia FIPS 10-4.
Einsteinium. Es.
Elasticsearch. Một công cụ tìm kiếm.
Exasecond. Es.
Spanish language: Ngôn ngữ Tây Ban Nha. Mã ISO 639-1: es.
Exasiemens.
Spain: Tây Ban Nha. Mã ISO 3166, từ tên bản địa của đất nước là España.
Elementary Stream: Luồng cơ bản.
Embryonic Stem: Thân phôi.
Expected Shortfall: Sự thiếu hụt dự kiến.
Giải thích ý nghĩa của ES
ES có nghĩa “Expert System”, dịch sang tiếng Việt là “Hệ thống chuyên gia”.
Từ mới cập nhật
- KNOW
- ZHC
- DVMS
- VYO
- TOWS
Phân loại
- A(529+)
- B(304+)
- C(529+)
- D(323+)
- E(215+)
- F(268+)
- G(269+)
- H(262+)
- I(298+)
- J(142+)
- K(157+)
- L(228+)
- M(399+)
- N(422+)
- O(178+)
- P(351+)
- Q(65+)
- R(225+)
- S(486+)
- T(384+)
- U(208+)
- V(132+)
- W(165+)
- X(99+)
- Y(68+)
- Z(41+)
- 0(1+)
- 1(3+)
- 2(7+)
- 3(5+)
- 4(4+)
- 5(1+)
- 6(1+)
- 7(1+)
- 8(1+)
- 9(1+)
Từ khóa » Es Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Quy Tắc Thêm S, Es Và Cách Phát âm đuôi S, Es Trong Tiếng Anh
-
ES Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Es - Từ Điển Viết Tắt
-
Quy Tắc Thêm S, Es Và Cách Phát âm Chuẩn đuôi S,es Trong Tiếng Anh
-
ES Là Gì? -định Nghĩa ES | Viết Tắt Finder
-
Cách Thêm S/ Es Vào Danh Từ Trong Tiếng Anh đơn Giản | ELSA Speak
-
Quy Tắc Và Cách đọc đuôi “-S” “-ES” “-'S” - Paris English
-
Động Từ Thêm S Es & Cách Phát Âm Dễ Nhớ Trong Tiếng Anh
-
Các Quy Tắc Và Cách Phát âm “s”, “es” Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất
-
Cách Phát âm -s -es Trong Tiếng Anh Chính Xác Như Người Bản Xứ
-
Vs/es Trong Tiếng Anh Là Gì
-
ES Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Tổng Quan Về Danh Từ Trong Tiếng Anh
-
Tìm Hiểu Về Cách Phát âm S, Es Trong Tiếng Anh - Yola