ES Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Es - Từ Điển Viết Tắt
Có thể bạn quan tâm
Bài đăng mới nhất
Phân Loại
- *Nhóm ngôn ngữ Anh (3706)
- *Nhóm ngôn ngữ Việt (940)
- 0 (1)
- 1 (1)
- 2 (1)
- 3 (4)
- 4 (2)
- 5 (1)
- 6 (1)
- 7 (1)
- 8 (1)
- 9 (1)
- A (252)
- B (217)
- C (403)
- D (311)
- E (190)
- F (178)
- G (179)
- H (193)
- I (170)
- J (50)
- K (131)
- L (147)
- M (223)
- N (211)
- O (134)
- P (274)
- Q (52)
- R (145)
- S (316)
- T (316)
- U (104)
- V (117)
- W (93)
- X (33)
- Y (33)
- Z (24)
Tìm từ viết tắt
Tìm kiếmPost Top Ad
Thứ Sáu, 14 tháng 5, 2021
ES là gì? Ý nghĩa của từ esES là gì ?
ES là “Expert System” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ ES
ES có nghĩa “Expert System”, dịch sang tiếng Việt là “Hệ thống chuyên gia”.ES là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng ES là “Expert System”. Một số kiểu ES viết tắt khác: + Elementary Stream: Luồng cơ bản. + Embryonic Stem: Thân phôi. + Exasiemens. + Expected Shortfall: Sự thiếu hụt dự kiến. + Spanish language: Ngôn ngữ Tây Ban Nha. Gợi ý viết tắt liên quan đến ES: + FS: File System (Hệ thống tệp). + POTS: Packet-Optical Transport System (Hệ thống vận chuyển gói-quang). + BXG: Bangala language (Ngôn ngữ Bangala). + DDL: Data Definition Language (Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu). + EXT: Extended File System (Hệ thống tệp mở rộng). ... Chia sẻ: Facebook Twitter Pinterest Linkedin Whatsapp Nhãn: *Nhóm ngôn ngữ Anh, E Bài đăng Mới hơn Bài đăng Cũ hơn Trang chủPost Top Ad
Bài đăng ngẫu nhiên
- OCE là gì? Ý nghĩa của từ oce
- NT là gì? Ý nghĩa của từ nt
- PAX là gì? Ý nghĩa của từ pax
- WDYM là gì? Ý nghĩa của từ wdym
- EST là gì? Ý nghĩa của từ est
Phân Loại
*Nhóm ngôn ngữ Anh *Nhóm ngôn ngữ Việt 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Copyright © Từ Điển Viết TắtTừ khóa » Es Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Quy Tắc Thêm S, Es Và Cách Phát âm đuôi S, Es Trong Tiếng Anh
-
Quy Tắc Thêm S, Es Và Cách Phát âm Chuẩn đuôi S,es Trong Tiếng Anh
-
ES Là Gì? -định Nghĩa ES | Viết Tắt Finder
-
Cách Thêm S/ Es Vào Danh Từ Trong Tiếng Anh đơn Giản | ELSA Speak
-
Quy Tắc Và Cách đọc đuôi “-S” “-ES” “-'S” - Paris English
-
Động Từ Thêm S Es & Cách Phát Âm Dễ Nhớ Trong Tiếng Anh
-
Các Quy Tắc Và Cách Phát âm “s”, “es” Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất
-
Cách Phát âm -s -es Trong Tiếng Anh Chính Xác Như Người Bản Xứ
-
ES Là Gì? Nghĩa Của Từ Es - Từ Điển Viết Tắt - Abbreviation Dictionary
-
Vs/es Trong Tiếng Anh Là Gì
-
ES Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Tổng Quan Về Danh Từ Trong Tiếng Anh
-
Tìm Hiểu Về Cách Phát âm S, Es Trong Tiếng Anh - Yola