Es Tiếng Tây Ban Nha Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ es tiếng Tây Ban Nha
Từ điển Tây Ban Nha Việt | es (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ es | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Tây Ban Nha - Việt Nam, hãy nhập từ khóa để tra.
Tây Ban Nha - Việt Nam Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
es tiếng Tây Ban Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ es trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ es tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.
- {be} thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, xảy ra, diễn ra, giá, be to phải, định, sẽ, (+ động tính từ hiện tại) đang, (+ động tính từ quá khứ) bị, được, đã đi, đã đến, chống lại, tán thành, đứng về phía
Thuật ngữ liên quan tới es
- consolidaron tiếng Tây Ban Nha là gì?
- precedáis tiếng Tây Ban Nha là gì?
- profesaban tiếng Tây Ban Nha là gì?
- execrables tiếng Tây Ban Nha là gì?
- feudalísimo tiếng Tây Ban Nha là gì?
- parejisimos tiếng Tây Ban Nha là gì?
- golpeabas tiếng Tây Ban Nha là gì?
- reverberado tiếng Tây Ban Nha là gì?
- difamarais tiếng Tây Ban Nha là gì?
- planeaseis tiếng Tây Ban Nha là gì?
- crucificamos tiếng Tây Ban Nha là gì?
- bobisima tiếng Tây Ban Nha là gì?
- accediendo tiếng Tây Ban Nha là gì?
- nos enriquecieremos tiếng Tây Ban Nha là gì?
- atizamos tiếng Tây Ban Nha là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của es trong tiếng Tây Ban Nha
es có nghĩa là: {be} thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, xảy ra, diễn ra, giá, be to phải, định, sẽ, (+ động tính từ hiện tại) đang, (+ động tính từ quá khứ) bị, được, đã đi, đã đến, chống lại, tán thành, đứng về phía
Đây là cách dùng es tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Tây Ban Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ es tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha
{be} thì tiếng Tây Ban Nha là gì? là tiếng Tây Ban Nha là gì? có tiếng Tây Ban Nha là gì? tồn tại tiếng Tây Ban Nha là gì? ở tiếng Tây Ban Nha là gì? sống tiếng Tây Ban Nha là gì? trở nên tiếng Tây Ban Nha là gì? trở thành tiếng Tây Ban Nha là gì? xảy ra tiếng Tây Ban Nha là gì? diễn ra tiếng Tây Ban Nha là gì? giá tiếng Tây Ban Nha là gì? be to phải tiếng Tây Ban Nha là gì? định tiếng Tây Ban Nha là gì? sẽ tiếng Tây Ban Nha là gì? (+ động tính từ hiện tại) đang tiếng Tây Ban Nha là gì? (+ động tính từ quá khứ) bị tiếng Tây Ban Nha là gì? được tiếng Tây Ban Nha là gì? đã đi tiếng Tây Ban Nha là gì? đã đến tiếng Tây Ban Nha là gì? chống lại tiếng Tây Ban Nha là gì? tán thành tiếng Tây Ban Nha là gì? đứng về phía
Từ khóa » Es Của Nước Nào
-
.es – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tên Viết Tắt Các Nước Trên Thế Giới Tiếng Anh 01/2022 - BANKERVN
-
Danh Sách Tên, Tên Viết Tắt Của Các Quốc Gia Trên Thế Giới - VNNIC
-
Danh Sách Tên, Tên Viết Tắt Của Các Quốc Gia Trên Thế Giới - TEM
-
Tên Viết Tắt Các Nước Trên Thế Giới - HTL IT
-
Danh Sách Tên, Tên Viết Tắt Của Các Quốc Gia Trên Thế Giới
-
Danh Sách Tên Miền Quốc Gia Của Các Nước Và Vùng Lãnh Thổ
-
Bảng Danh Sách Tên Miền Các Quốc Gia Trên Thế Giới - Tino Group
-
Es - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thị Thực Và Cư Trú Của Người Nước Ngoài Tại Cộng Hòa Séc | PRAHA
-
Tây Ban Nha - Wikivoyage