Es - Wiktionary Tiếng Việt

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

es (số nhiều esses)

  1. Xem ess

Tiếng Iceland

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛːs/

Danh từ

[sửa]

es gt chủ cách, đổi cách, thuộc cách số nhiều (thuộc cách ess)

  1. (Âm nhạc) E giáng.

Từ liên hệ

[sửa]
  • e
  • eses
  • as
  • ces
  • des
  • fes
  • ges

Tiếng Bổ trợ Quốc tế

[sửa]

Động từ

[sửa]

es

  1. Thời hiện tại của esar (“là”)

Tiếng Catalan

[sửa]

Đại từ

[sửa]

es (ghép trước, rút gọn s’, ghép sau se, ghép sau rút gọn ’s)

  1. Tự nó, tự mình, bản thân mình, chính mình; tự chúng, tự họ, tự.
  2. Nhau.

Tiếng Đức

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: [ʔɛs] (trọng âm), [əs] (không trọng âm)
(nam giới)[ʔɛs]

Đại từ nhân xưng

[sửa]

es gt chủ cách và đổi cách (vị cách ihm, thuộc cách seiner)

  1. Cái đó, điều đó, con vật đó.

Danh từ

[sửa]

es gt số ítsố nhiều

  1. (Âm nhạc) E giáng.

Tiếng Galicia

[sửa]

Động từ

[sửa]

es

  1. Động từ chia ở ngôi thứ hai số ít của ser

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] danh từ
  • IPA: /ɛs/
phó từ
  • IPA: /əs/

Danh từ

[sửa]

es  (không đếm được)

  1. (Thực vật học) Cây tần bì.

Phó từ

[sửa]

es

  1. Viết tắt của eens Kom es hier — Lại đây (một chốc).

Tiếng Ido

[sửa]

Động từ

[sửa]

es

  1. Thời hiện tại của esar (“là”)

Đồng nghĩa

[sửa]
  • esas

Tiếng Indonesia

[sửa]
Wikipedia tiếng Indonesia có bài viết về:es

Cách viết khác

[sửa]
  • ais (Malaysia, Singapore)

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Hà Lan ijs < tiếng Hà Lan trung đại ijs < tiếng Hà Lan cổ *īs < tiếng German nguyên thuỷ *īsą < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₁eyH-.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈɛs/ [ˈɛs]
  • (tập tin)
  • Vần: -ɛs, -s
  • Tách âm: ès

Danh từ

[sửa]

ès (số nhiều es-es, đại từ sở hữu ngôi thứ nhất esku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai esmu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba esnya)

  1. Băng, nước đá.

Từ dẫn xuất

[sửa]
  • es bantut
  • es batu
  • es bening
  • es brenibon
  • es buah campolai
  • es buah hunkue
  • es buah tap
  • es campur
  • es caruk
  • es cendol
  • es cendol kopi
  • es doger
  • es Fürst Pückler
  • es goyang
  • es goyobod
  • es hanyut
  • es kering
  • es kolang-kaling
  • es krim
  • es krim Neapolitan
  • es laksmana mengamuk
  • es lekat
  • es lilin
  • es loder
  • es mambo
  • es oyen
  • es pisang ijo
  • es podeng
  • es potong
  • es puter
  • es rumput laut
  • es saguer
  • es sekoteng
  • es selasih
  • es selendang mayang
  • es serpihan
  • es serut
  • es tebak
  • es teh tarik
  • es teler
  • lemari es
 

Đọc thêm

[sửa]
  • “es”, Kamus Besar Bahasa Indonesia (bằng tiếng Indonesia), Jakarta: Language Development and Fostering Agency — Bộ Giáo dục, Văn hoá, Nghiên cứu và Công nghệ Cộng hoà Indonesia, 2016

Tiếng Latvia

[sửa]

Đại từ

[sửa]

es chủ cách, ngôi thứ nhất số ít (thuộc cách manis, vị cách man, nghiệp cách mani, vị trí cách manī)

  1. Tôi, ta.

Tiếng Latinh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /es/

Danh từ

[sửa]

es không biến được

  1. Chữ S.

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Có nhiều tên gợi ý cho chữ S. Tên gọi phổ biến nhất là es hoặc s (chỉ phát âm nguyên âm). Tuy nhiên, có chứng hỗ trợ các tên gọi , sss, əs, , và ngay cả ισσε. Tên gọi cuối cùng xuất hiện trên giấy cói Antinoë thứ nhất vào thế kỷ 4 hay 5, tờ này chứa các tên Latinh của bảng chữ cái La Mã được chuyển tự ra tiếng Hy Lạp.

Tham khảo

[sửa]
  • Arthur E. Gordon (1973) The Letter Names of the Latin Alphabet (University of California Publications: Classical Studies), tập 9, NXB Đại học California, tr. 30–31, 42–44, 63

Động từ

[sửa]

es

  1. Động từ chia ở ngôi thứ hai số ít của sum
  2. Dạng mệnh lệnh chủ động ở ngôi thứ hai của sum (“là”)
  3. Động từ chia ở ngôi thứ hai số ít của edō
  4. Dạng mệnh lệnh chủ động ở ngôi thứ hai của edō (“ăn”)

Đồng nghĩa

[sửa] dạng của edō
  • edis

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ/

Động từ

[sửa]

es

  1. Động từ chia ở ngôi thứ hai số ít của être

Quốc tế ngữ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

es (số nhiều es-oj, đổi cách es-on, đổi cách số nhiều es-ojn)

  1. Chữ S.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e̞s/

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh est, từ esse.

Động từ

[sửa]

es

  1. (Nghi thức?) Động từ chia ở ngôi thứ hai số ít của ser
  2. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của ser

Từ liên hệ

[sửa]
  • está

Từ khóa » Es Của Nước Nào