Phím ESC được một số người nói trại ra là viết tắt cho chữ " Extra Services Control " (quản lý dịch vụ bổ sung). Một ứng dụng thường thấy của phím Esc là làm phím tắt cho nút Stop (dừng) trong nhiều trình duyệt web.
Xem chi tiết »
Kiểm tra trực tuyến cho những gì là ESC, ý nghĩa của ESC, và khác viết tắt, từ viết tắt, và từ đồng nghĩa.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của ESC, ESC có nghĩa gì, có nghĩa là ESC, Kinh tế của phần mềm ... Trang này là tất cả về từ viết tắt của ESC và ý nghĩa của nó là Kinh tế của ...
Xem chi tiết »
Từ được viết tắt bằng ESC là “Embryonic Stem Cell”. Embryonic Stem Cell: Tế bào gốc phôi. Một số kiểu ESC viết tắt khác: Electronic Stability Control: ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · Esc ý nghĩa, định nghĩa, Esc là gì: abbreviation for escape. ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
8 thg 10, 2012 · Khi đang duyệt web, kéo file từ thư mục này đang thư mục khác hay thực hiện bất cứ điều gì, mọi người có thể bấm Esc để hủy hành động đó. Esc có ...
Xem chi tiết »
Xem tiếp các từ khác. Esc (engineering standards committee) · Escadrille · Escalade · Escalader · Escalate · Escalated · Escalating · Escalation ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 9 thg 12, 2021 · Phím Esc là viết tắt của Escape, Esc là một phím được tìm thấy ở góc trên bên trái của bàn phím máy tính. Nó cho phép người dùng hủy bỏ, bỏ qua ...
Xem chi tiết »
Viết tắt của "Kiểm soát ổn định điện tử" là một máy tính có tất cả các tính năng được tìm thấy trong TCS và ABS, nhưng ngăn chặn những thứ như understeer và ...
Xem chi tiết »
Escape - also scape and EC; Engineering Support Center; Equipment Serviceability Criteria; Environmental stress cracking; European Space Conference ...
Xem chi tiết »
ESC là viết tắt tiếng Anh của cụm từ 'Electronic Stability Control', nghĩa là hệ thống cân bằng điện tử. ESC được tạo ra để đảm bảo sự cân bằng của chiếc xe ...
Xem chi tiết »
22 thg 8, 2019 · ESC là viết tắt tiếng Anh của cụm từ 'Electronic Stability Control', nghĩa là hệ thống cân bằng điện tử. ESC được tạo ra để đảm bảo sự cân ...
Xem chi tiết »
ESC là viết tắt tiếng Anh của cụm từ 'Electronic Stability Control', tức là hệ thống thăng bằng điện tử. ESC được tạo ra để đảm bảo sự thăng bằng của chiếc ...
Xem chi tiết »
nôm na lại esc điều tốc mọi thể loại motor 3 pha dc không chổi than. ... ESC là từ viết tắt của cụm từ tiếng Anh “Electronic speed control”, nghĩa là bộ ...
Xem chi tiết »
ESC là gì? ESC là viết tắt của Electronic Sport Club (Câu lạc bộ thể thao điện tử) của trường đại học RMIT. ESC tụi mình vừa chính thức được thông qua...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Esc Là Viết Tắt Của Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề esc là viết tắt của từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu