Nghĩa Của Từ ESC - Từ điển Viết Tắt - Soha Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
    1. Escape - also scape and EC
    2. Engineering Support Center
    3. Equipment Serviceability Criteria
    4. Environmental stress cracking
    5. European Space Conference
    6. EISA System Component
    7. Electronic Systems Command
    8. Electronic Spark Control
    9. Electronic Still Camera
    10. Endometrial stromal cell
    11. Enhanced Speech Circuit
    12. Endangered Species Committee
    13. Electrical Systems Center
    14. Electronic Security Command
    15. Empire State College
    16. Economic and Social Committee - also ECOSOC/ESC and ECOSOC
    17. Embedded Systems Conference
    18. Embryonic stem cell - also ES
    19. Esophageal squamous cell carcinoma - also escc
    20. Embryonic stem cells - also ESCs and ES
    21. Endometrial stromal cells - also ESCs
    22. Electronic Stability Control
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/td_vt/ESC »

    tác giả

    mèo lười, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Esc Là Viết Tắt Của Từ Gì