Escape Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "escape" thành Tiếng Việt

trốn thoát, thoát, thoát khỏi là các bản dịch hàng đầu của "escape" thành Tiếng Việt.

escape verb noun ngữ pháp

The act of leaving a dangerous or unpleasant situation. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • trốn thoát

    noun

    to get free

    Tom remembers telling Mary the story about how he had escaped from being eaten by cannibals.

    Tom nhớ là đã kể cho Marry nghe chuyện anh ta trốn thoát khỏi bọn ăn thịt người.

    en.wiktionary2016
  • thoát

    noun

    to get free

    Tom remembers telling Mary the story about how he had escaped from being eaten by cannibals.

    Tom nhớ là đã kể cho Marry nghe chuyện anh ta trốn thoát khỏi bọn ăn thịt người.

    en.wiktionary2016
  • thoát khỏi

    to get free

    Tom remembers telling Mary the story about how he had escaped from being eaten by cannibals.

    Tom nhớ là đã kể cho Marry nghe chuyện anh ta trốn thoát khỏi bọn ăn thịt người.

    en.wiktionary2016
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • tránh
    • chạy khỏi
    • sự trốn thoát
    • thoát ra
    • trốn khỏi
    • cuộc trốn thoát
    • cuộc đào thoát
    • tránh được
    • trốn
    • tẩu thoát
    • vụ đào thoát
    • đào
    • sổng
    • bỏ trốn
    • con đường thoát
    • lối thoát
    • thoát thân
    • thốt ra khỏi
    • tránh thoát
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " escape " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Escape + Thêm bản dịch Thêm

"Escape" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Escape trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Hình ảnh có "escape"

escape escape escape escape Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "escape" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Escape Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì