Nghĩa Của Từ Escape - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /is'keip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát
    Sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế
    (kỹ thuật) sự thoát (hơi...)
    Cây trồng mọc tự nhiên (không do gieo trồng...)
    to have a narrow (hairbreadth) escape suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được

    Ngoại động từ

    Trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi
    to escape death thoát chết to escape punishment thoát khỏi sự trừng phạt his father's name escapes me tôi quên bẵng tên của bố anh ta
    Vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi (cửa miệng...) (lời nói...)
    a scream escaped his lips một tiếng thét buột ra khỏi cửa miệng anh ta, anh ta buột thét lên

    Nội động từ

    Trốn thoát, thoát
    Thoát ra (hơi...)

    hình thái từ

    • Ved: escaped
    • Ving:escaping

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự thoát, lối thoát, chỗ rò, thoát, rò

    Cơ khí & công trình

    sự dời chuyển

    Xây dựng

    lỗ thải
    phần thoát
    sư xả

    Kỹ thuật chung

    kênh xả
    tail escape kênh xả đuôi tail escape kênh xả hạ lưu
    lộ ra
    lỗ xả
    lỗi thải
    lối thoát
    alternative escape route lối thoát nạn phòng hờ escape hatch cửa sập lối thoát escape hatch lối thoát khẩn cấp escape route lối thoát cấp cứu escape route lối thoát nạn escape way lối thoát cấp cứu external escape route lối thoát ra ngoài fire escape lối thoát cấp cứu fire escape lối thoát khi cháy fire escape lối thoát khi hỏa hoạn fire isolated escape route lối thoát được chắn lửa pressurized escape route lối thoát đã tăng áp protected escape route lối thoát được bảo vệ
    sự di cư
    sự di chuyển
    sự thải
    sự xả
    thoát ra
    escape gradient gradien thoát ra escape-ESC sự thoát ra external escape route lối thoát ra ngoài

    Kinh tế

    sự chốn tránh thoát ly thực tế

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    abdication , avoidance , awol , beat , bolt , break , breakout , bypassing , circumvention , decampment , deliverance , departure , desertion , disappearance , dodging , ducking , elopement , elusion , elusiveness , eschewal , evasion , evasiveness , extrication , fadeout , flight , freedom , hegira , lam , leave , liberation , out , outbreak , powder , release , rescue , retreat , runaround , shunning , sidestepping , slip , spring , withdrawal , escapement , getaway , bypass , forgetfulness , oblivion , obliviousness
    verb
    abscond , avoid , bail out * , bolt , burst out , circumvent , cut and run , cut loose * , decamp , depart , desert , disappear , dodge , double , duck , duck out , elope , elude , emerge , evade , flee , fly , fly the coop , get away with , get off * , go scot-free , leave , make getaway , make off * , make oneself scarce , pass , play hooky , run , run away , run off , run out on , shun , skip , slip , slip away , steal away , take a powder , take flight , take on the lam , vanish , work out of , wriggle out , break out , get away , burke , bypass , eschew , get around , breakout , desertion , diversion , evasion , getaway , lam , leak , liberation , miss , outflow , outlet , rescue , shake , sidestepping , spill , tone , vamoose , vent

    Từ trái nghĩa

    noun
    capture , maintenance , stay
    verb
    capture , remain , stay Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Escape »

    tác giả

    Nguyễn Hưng Hải, Angelgirl1012, Admin, Đặng Bảo Lâm, Alexi, Trần ngọc hoàng, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Escape Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì