Escape Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
escape
/is'keip/
* danh từ
sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát
sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế
(kỹ thuật) sự thoát (hơi...)
cây trồng mọc tự nhiên (không do gieo trồng...)
to have a narrow (hairbreadth) escape
suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được
* ngoại động từ
trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi
to escape death: thoát chết
to escape punishment: thoát khỏi sự trừng phạt
vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi (cửa miệng...) (lời nói...)
a scream escaped his lips: một tiếng thét buột ra khỏi cửa miệng anh ta, anh ta buột thét lên
* nội động từ
trốn thoát, thoát
thoát ra (hơi...)
his name had escaped me
tôi quên bẵng tên anh ta
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
escape
* kinh tế
sự chốn tránh thoát ly thực tế
* kỹ thuật
kênh xả
lộ ra
lỗ xả
lỗi thải
lối thoát
sự di chuyển
sự di cư
sự thải
sự xả
thoát ra
xây dựng:
lỗ thải
phần thoát
sư xả
cơ khí & công trình:
sự dời chuyển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
escape
the act of escaping physically
he made his escape from the mental hospital
the canary escaped from its cage
his flight was an indication of his guilt
Synonyms: flight
an inclination to retreat from unpleasant realities through diversion or fantasy
romantic novels were her escape from the stress of daily life
his alcohol problem was a form of escapism
Synonyms: escapism
an avoidance of danger or difficulty
that was a narrow escape
a means or way of escaping
hard work was his escape from worry
they installed a second hatch as an escape
their escape route
a plant originally cultivated but now growing wild
the discharge of a fluid from some container
they tried to stop the escape of gas from the damaged pipe
he had to clean up the leak
Synonyms: leak, leakage, outflow
run away from confinement
The convicted murderer escaped from a high security prison
Synonyms: get away, break loose
remove oneself from a familiar environment, usually for pleasure or diversion
We escaped to our summer house for a few days
The president of the company never manages to get away during the summer
Synonyms: get away
issue or leak, as from a small opening
Gas escaped into the bedroom
Similar:
evasion: nonperformance of something distasteful (as by deceit or trickery) that you are supposed to do
his evasion of his clear duty was reprehensible
that escape from the consequences is possible but unattractive
Synonyms: dodging
safety valve: a valve in a container in which pressure can build up (as a steam boiler); it opens automatically when the pressure reaches a dangerous level
Synonyms: relief valve, escape valve, escape cock
miss: fail to experience
Fortunately, I missed the hurricane
get off: escape potentially unpleasant consequences; get away with a forbidden action
She gets away with murder!
I couldn't get out from under these responsibilities
Synonyms: get away, get by, get out
elude: be incomprehensible to; escape understanding by
What you are seeing in him eludes me
scat: flee; take to one's heels; cut and run
If you see this man, run!
The burglars escaped before the police showed up
Synonyms: run, scarper, turn tail, lam, run away, hightail it, bunk, head for the hills, take to the woods, fly the coop, break away
- escape
- escaped
- escapee
- escaper
- escapeway
- escape gas
- escape key
- escape tor
- escape way
- escape-esc
- escape-gas
- escapement
- escape cock
- escape code
- escape door
- escape from
- escape head
- escape hole
- escape lane
- escape peak
- escape pipe
- escape road
- escape rope
- escape-pipe
- escape (esc)
- escape canal
- escape chute
- escape hatch
- escape route
- escape shaft
- escape stair
- escape valve
- escape wheel
- escape works
- escape-hatch
- escape-shaft
- escape-valve
- escape clause
- escape expert
- escape ladder
- escape period
- escape syntax
- escape capsule
- escape gallery
- escape orifice
- escape gradient
- escape sequence
- escape velocity
- escape (esc) key
- escape character
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Escape Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Escape - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Escape Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Escape, Từ Escape Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Từ điển Anh Việt "escape" - Là Gì?
-
ESCAPE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Escape Trong Câu Tiếng Anh.
-
"Escape Sth" Và "escape From Sth" Có Nghĩa Là Gì? | RedKiwi
-
Escape Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Escape Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'escape' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tra Từ Escape - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Escape Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Escape Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Escape Nghĩa Là Gì