Escape Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng escape
escape /is'keip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế (kỹ thuật) sự thoát (hơi...) cây trồng mọc tự nhiên (không do gieo trồng...)to have a narrow (hairbreadth) escape suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát đượcngoại động từ
trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi=to escape death → thoát chếtto escape punishment → thoát khỏi sự trừng phạt vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi (cửa miệng...) (lời nói...)a scream escaped his lips → một tiếng thét buột ra khỏi cửa miệng anh ta, anh ta buột thét lênnội động từ
trốn thoát, thoát thoát ra (hơi...)his name had escaped me tôi quên bẵng tên anh ta ← Xem thêm từ escapades Xem thêm từ escape character (ESC) →Các câu ví dụ:
1. At the end of last year, a woman in Ninh Binh province was trafficked into the brothel where she worked and she suggested they should find a way to escape.
Xem thêm →2. People use a knife to cut the nest on a large rattan tray, so that the ants can escape.
Xem thêm →3. Twenty-five Uighurs dug through their cell wall using broken tiles and then used blankets to climb out of the cell to make their dramatic escape from the detention center in Thailand’s southern Songkhla province, immigration officials said.
Xem thêm →4. “Twenty are still at large,” Police Captain Prasit Timmakarn, sub-inspector of the detention center, told Reuters, adding: “Heavy rain helped to mask the loud escape noises.
Xem thêm →5. Duy's escape became a probability on the afternoon of November 21, when his employers were out collecting their kids.
Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về escape /is'keip/Từ vựng liên quan
ape CAP cap cape E e esc pe sc scapeLink Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Escape Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Escape - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Escape Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Escape, Từ Escape Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Từ điển Anh Việt "escape" - Là Gì?
-
ESCAPE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Escape Trong Câu Tiếng Anh.
-
"Escape Sth" Và "escape From Sth" Có Nghĩa Là Gì? | RedKiwi
-
Escape Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Escape Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'escape' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tra Từ Escape - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Escape Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Escape Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Escape Nghĩa Là Gì