ESP Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Esp - Từ Điển Viết Tắt
Có thể bạn quan tâm
Bài đăng mới nhất
Phân Loại
- *Nhóm ngôn ngữ Anh (3706)
- *Nhóm ngôn ngữ Việt (940)
- 0 (1)
- 1 (1)
- 2 (1)
- 3 (4)
- 4 (2)
- 5 (1)
- 6 (1)
- 7 (1)
- 8 (1)
- 9 (1)
- A (252)
- B (217)
- C (403)
- D (311)
- E (190)
- F (178)
- G (179)
- H (193)
- I (170)
- J (50)
- K (131)
- L (147)
- M (223)
- N (211)
- O (134)
- P (274)
- Q (52)
- R (145)
- S (316)
- T (316)
- U (104)
- V (117)
- W (93)
- X (33)
- Y (33)
- Z (24)
Tìm từ viết tắt
Tìm kiếmPost Top Ad
Thứ Sáu, 11 tháng 6, 2021
ESP là gì? Ý nghĩa của từ espESP là gì ?
ESP là “Electronic Stability Program” và “Spain” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ ESP
ESP có nghĩa “Electronic Stability Program”, dịch sang tiếng Việt là “Chương trình ổn định điện tử”.ESP là viết tắt của nước nào ?
ESP là nước “Tây Ban Nha” (Spain), và từ này cũng dùng làm mã đại diện cho “Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha”.ESP là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng ESP là “Electronic Stability Program”. Một số kiểu ESP viết tắt khác: + Spain: Tây Ban Nha. Một quốc gia châu Âu, có tên gọi chính thức là Vương quốc Tây Ban Nha. + External Stowage Platform: Bệ xếp hàng bên ngoài. + Email Service Provider: Nhà cung cấp dịch vụ email. + Encapsulating Security Payload: Đóng gói tải trọng bảo mật. + Event Stream Processing: Xử lý luồng sự kiện. + Electric Submersible Pump: Máy bơm chìm điện. + Electro-Selective Pattern: Mẫu chọn lọc điện. + Electronic Skip Protection: Bảo vệ bỏ qua điện tử. + Electrostatic precipitator: Lọc bụi tĩnh điện. + Extrasensory perception: Ngoại cảm. Gợi ý viết tắt liên quan đến ESP: + SAS: Special Air Service (Dịch vụ hàng không đặc biệt). + PVP: Plant Variety Protection (Bảo vệ giống cây trồng). + PSA: Public Service Agreement (Thỏa thuận dịch vụ công). + ES: Elementary Stream (Luồng cơ bản). ... Chia sẻ: Facebook Twitter Pinterest Linkedin Whatsapp Nhãn: *Nhóm ngôn ngữ Anh, E Bài đăng Mới hơn Bài đăng Cũ hơn Trang chủPost Top Ad
Bài đăng ngẫu nhiên
- PAX là gì? Ý nghĩa của từ pax
- NT là gì? Ý nghĩa của từ nt
- OCE là gì? Ý nghĩa của từ oce
- EST là gì? Ý nghĩa của từ est
- FR là gì? Ý nghĩa của từ fr
Phân Loại
*Nhóm ngôn ngữ Anh *Nhóm ngôn ngữ Việt 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Copyright © Từ Điển Viết TắtTừ khóa » Viết Tắt Của Tây Ban Nha
-
Nghe)), Tên Gọi Chính Thức Là Vương Quốc Tây Ban Nha (tiếng Tây Ban Nha: Reino De España), Là Một Quốc Gia Có Chủ Quyền Với Lãnh Thổ Chủ Yếu Nằm Trên Bán đảo Iberia Tại Phía Tây Nam Châu Âu. ... Tây Ban Nha.
-
ESP định Nghĩa: Tây Ban Nha - Spain - Abbreviation Finder
-
Tây Ban Nha - Spain - Các Nước Nam Âu
-
Tìm Hiểu Các Chữ Viết Tắt Tiếng Tây Ban Nha Bạn Nên Biết
-
Tên Viết Tắt Các Nước Trên Thế Giới Tiếng Anh 01/2022 - BANKERVN
-
Abrevian Tiếng Tây Ban Nha Là Gì? - Từ điển Số
-
Tây Ban Nha Viết Tắt Là Gì
-
Học Cách Giữ Cho Nó Ngắn Gọn Với 49 Từ Viết Tắt Tiếng Tây Ban Nha Này
-
Tại Sao Tiếng Tây Ban Nha Sử Dụng EE. ƯU. Là Viết Tắt Của Estados ...
-
Chính Xác, Tên Nước Tây Ban Nha Mang ý Nghĩa 'vùng đất Của Thỏ'
-
Tây Ban Nha Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví ... - StudyTiengAnh
-
Tây Ban Nha Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví ... - StudyTiengAnh
-
Giới Thiệu Khái Quát Về Tây Ban Nha - Visa - VietNam Booking
-
Học Tiếng Tây Ban Nha :: Bài Học 6 Các Ngày Trong Tuần - LingoHut