Especially Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
1. noted that women worldwide are especially vulnerable to the impact of climate extremes, particularly in countries where even a semblance of gender parity remains a distance dream.
Nghĩa của câu:lưu ý rằng phụ nữ trên toàn thế giới đặc biệt dễ bị tổn thương bởi tác động của khí hậu khắc nghiệt, đặc biệt là ở các quốc gia nơi ngay cả sự khác biệt về bình đẳng giới vẫn là một giấc mơ xa vời.
Xem thêm →2. It is common belief in Vietnam that the red color brings good luck, especially on special occasions like Tet.
Nghĩa của câu:Ở Việt Nam, người ta tin rằng màu đỏ mang lại may mắn, đặc biệt là vào những dịp đặc biệt như Tết.
Xem thêm →3. In fact, it is generally agreed that sexual harassment on buses against women, especially girls, is widespread.
Nghĩa của câu:Trên thực tế, mọi người đều thống nhất rằng tình trạng quấy rối tình dục trên xe buýt đối với phụ nữ, đặc biệt là trẻ em gái, là phổ biến.
Xem thêm →4. The Ministry of Planning and Investment said one of the reasons for the failure was the surge in number of closed businesses, especially in the last year, because of Covid-19 impacts.
Nghĩa của câu:Bộ Kế hoạch và Đầu tư cho biết một trong những nguyên nhân dẫn đến thất bại này là do số lượng doanh nghiệp đóng cửa tăng đột biến, đặc biệt là trong năm ngoái, do tác động của Covid-19.
Xem thêm →5. "Laughter based on distorted truths and hurt is unacceptable and should not be encouraged, especially as ethnic minorities already face large scale negative prejudice," ISEE stated via Facebook.
Nghĩa của câu:"Tiếng cười dựa trên sự thật bị bóp méo và sự tổn thương là không thể chấp nhận được và không nên được khuyến khích, đặc biệt là khi các dân tộc thiểu số đã phải đối mặt với định kiến tiêu cực quy mô lớn", ISEE tuyên bố trên Facebook.
Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về especially /is'peʃəli/Từ khóa » Especially đọc Là Gì
-
ESPECIALLY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Especially - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Especially Trong Tiếng Anh - Forvo
-
ESPECIALLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ Tiếng Anh Dễ Bị Nhầm Lẫn: Especially (hay Is It Specially?) For You
-
Especially Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "especially" - Là Gì?
-
ESPECIALLY LÀ GÌ? - Alibaba English Center
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Especially Trong Câu Tiếng Anh
-
Especially Và Specially Có Giống Nhau Không?
-
Học Tiếng Anh: Phân Biệt "Especial- Special" Và "Especially-Specially"
-
Especially Nghĩa Là Gì
-
' Especially Nghĩa Là Gì, Phân Biệt Especially & Specially Tiếng Anh