Từ điển Anh Việt "especially" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"especially" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
especially
especially /is'peʃəli/- phó từ
- đặc biệt là, nhất là
nhất là |
Xem thêm: particularly, peculiarly, specially, specially
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhespecially
Từ điển WordNet
- to a distinctly greater extent or degree than is common; particularly, peculiarly, specially
he was particularly fussy about spelling
a particularly gruesome attack
under peculiarly tragic circumstances
an especially (or specially) cautious approach to the danger
- in a special manner; specially
a specially arranged dinner
adv.
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: chiefly mainly mostly particularly primarily principallyTừ khóa » Especially đọc Là Gì
-
ESPECIALLY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Especially - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Especially Trong Tiếng Anh - Forvo
-
ESPECIALLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ Tiếng Anh Dễ Bị Nhầm Lẫn: Especially (hay Is It Specially?) For You
-
Especially Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Especially Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
ESPECIALLY LÀ GÌ? - Alibaba English Center
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Especially Trong Câu Tiếng Anh
-
Especially Và Specially Có Giống Nhau Không?
-
Học Tiếng Anh: Phân Biệt "Especial- Special" Và "Especially-Specially"
-
Especially Nghĩa Là Gì
-
' Especially Nghĩa Là Gì, Phân Biệt Especially & Specially Tiếng Anh